Đọc nhanh: 浏览软件 (lưu lãm nhuyễn kiện). Ý nghĩa là: một trình duyệt web.
Ý nghĩa của 浏览软件 khi là Danh từ
✪ một trình duyệt web
a web browser
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浏览软件
- 这件 毛衣 好软 啊
- Cái áo len này mềm thật!
- 我 需要 安装 这个 软件
- Tôi cần cài đặt phần mềm này.
- 我们 需要 安装 新 的 软件
- Chúng ta cần cài đặt phần mềm mới.
- 我 安装 杀毒软件 , 清除 了 电脑病毒
- Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.
- 解压 软件 可以 帮助 你 解压 文件
- Phần mềm giải nén có thể giúp bạn giải nén tệp tin.
- 杀毒软件
- phần mềm diệt virus.
- 这个 软件 经常 发现 闪退 问题
- Phần mềm này thường xuyên bị lỗi crash
- 新 软件 如何 运作 ?
- Phần mềm mới vận hành như thế nào?
- 我 在 书店 里 浏览 书籍
- Tôi xem qua sách trong hiệu sách.
- 请 尽快 卸载 软件
- Vui lòng nhanh chóng gỡ bỏ phần mềm.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 这 款 软件 包容 多种 功能
- Phần mềm này chứa nhiều chức năng.
- 他 在 浏览 重要 的 文件
- Anh ấy đang xem qua tài liệu quan trọng.
- 请 先 浏览 一下 这份 报告
- Vui lòng xem qua báo cáo này trước.
- 领导 正在 浏览 一番 报告
- Lãnh đạo đang xem qua một lượt báo cáo.
- 这个 软件 非常 便捷
- Phần mềm này rất tiện lợi.
- 我 的 公司 被 勒索 软件 攻击 了
- Công ty của tôi đã bị tấn công bởi phần mềm tống tiền.
- 软件 重构
- Tái cấu trúc phần mềm.
- 他 快速 浏览 了 一遍 文件
- Anh xem nhanh qua một lượt văn kiện.
- 他 快速 地 浏览 了 我 的 邮件
- Anh ấy xem qua nhanh email của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浏览软件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浏览软件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
浏›
览›
软›