Đọc nhanh: 活像 (hoạt tượng). Ý nghĩa là: rất giống; giống hệt; giống nhau. Ví dụ : - 这孩子长得活像他妈妈。 đứa bé này rất giống mẹ nó.
Ý nghĩa của 活像 khi là Động từ
✪ rất giống; giống hệt; giống nhau
极像
- 这 孩子 长得 活像 他 妈妈
- đứa bé này rất giống mẹ nó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活像
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 卡拉 · 克拉克 还 活着
- Kara Clarke vẫn còn sống.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 他 说 得 很 活络 , 不 知道 究竟 肯不肯 去
- nó nói rất ỡm ờ, không biết có chịu đi hay không.
- 活捉 敌酋
- bắt sống tên đầu sỏ bên địch.
- 他 活像 个 孩子
- Anh ấy quả thực như một đứa trẻ.
- 毛毛躁躁 、 坐立不安 , 活像 沐猴而冠
- Anh ta hấp ta hấp tấp , giống như một con khỉ.
- 孩子 们 又 活泼 又 漂亮 , 就 像 春天里 的 花蕾
- Những đứa trẻ vừa hoạt bát vừa xinh đẹp, giống như nụ hoa vào mùa xuân.
- 这 孩子 说话 活像 个 大人
- Đứa bé này nói chuyện giống người lớn quá.
- 这 孩子 长得 活像 他 妈妈
- đứa bé này rất giống mẹ nó.
- 我 就 像 鼹鼠 一样 生活 在 地下室 好 了
- Tôi sẽ chỉ sống dưới tầng hầm như một người có nốt ruồi.
- 生活 就 像 一幅 拼图
- Cuộc sống như bức tranh ghép hình.
- 生活 就 像 茶几 , 我们 永远 都 不 知道 旁边 的 杯 具中 的 人参 是 什么 味道
- Cuộc sống giống như một bàn trà, chúng ta không bao giờ biết được cốc của người bên cạnh có mùi vị như thế nào.
- 想像力 影响 着 我们 生活 的 各个方面
- Trí tưởng tượng ảnh hưởng đến mọi phần trong cuộc sống của chúng ta.
- 螃蟹 身披 坚硬 的 甲胄 , 钳子 一张 一合 , 活像 一位 勇猛 的 武士
- Con cua được mặc một bộ giáp cứng, càng giương ra, giống như một chiến binh dũng cảm.
- 这 道菜 活像 妈妈 做 的
- Món ăn này giống hệt mẹ nấu.
- 他 还 年轻 , 但 活着 像 一个 八十岁 的 人 一样
- Anh ấy vẫn còn trẻ nhưng sống như ông già 80 tuổi.
- 这个 玩家 很 厉害 , 游戏 角色 操控 得 灵活 自如 , 像 真人 一般
- Người chơi này rất lợi hại, các nhân vật trong trò chơi được điều khiển linh hoạt tư nhiên, giống y như một người thật vậy
- 我 深切 地 感受 到 生活 的 艰辛
- Tôi cảm nhận sâu sắc nỗi vất vả của cuộc sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 活像
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 活像 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm像›
活›