Đọc nhanh: 活性 (hoạt tính). Ý nghĩa là: hoạt tính (hóa học), hoạt tính (một đặc tính của kháng thể). Ví dụ : - 那儿的工作灵活性如何 Có bao nhiêu tính linh hoạt?. - 灵活性。 tính năng động.
Ý nghĩa của 活性 khi là Tính từ
✪ hoạt tính (hóa học)
(化) 迅速起反应或促进一个快速反应的特性
- 那儿 的 工作 灵活性 如何
- Có bao nhiêu tính linh hoạt?
- 灵活性
- tính năng động.
✪ hoạt tính (một đặc tính của kháng thể)
抗体 (作为抗毒素) 的一种特性,即抗体加强其与抗原结合的速度和牢固度的性质
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活性
- 这胶 粘性 强
- Keo dán này có độ dính mạnh.
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 表孙 性格 十分 活泼
- Cháu họ tính cách rất hoạt bát.
- 灵活性
- tính năng động.
- 他 的 性格 很 活泼 , 爱 蹦蹦跳跳 , 说说笑笑
- tính tình anh ấy rất hoạt bát, thích nhảy nhót, nói cười.
- 激发 活性 物质 需要 高温
- Kích thích vật chất hoạt tính cần nhiệt độ cao.
- 大多数 女性 比 她们 的 配偶 活得长
- Đa số phụ nữ đều sống lâu hơn bạn đời của họ.
- 舍妹 性格 十分 活泼
- Em gái tôi tính cách rất hoạt bát.
- 生性 活泼
- tính cách hoạt bát.
- 当前 群众性 精神文明 创建活动 仍然 存在 一些 问题
- Hoạt động sáng tạo văn minh tinh thần đại chúng hiện nay vẫn còn tồn tại một số vấn đề.
- 她 是 个 指引 女性 们 穿越 她们 生活 最 黑暗 时光 的 希望 的 灯塔
- Cô ấy giống như là ngọn hải đăng hy vọng chỉ dẫn phụ nữ vượt qua những thời điểm đen tối nhất trong cuộc đời họ.
- 她 的 性格 很 活泼
- Tính cách của cô ấy rất hoạt bát.
- 在 这样 特定 的 生活 环境 里 养成 了 她 现在 的 性格
- Tính cách hiện tại của cô được phát triển trong một môi trường sống đặc biệt như vậy.
- 那儿 的 工作 灵活性 如何
- Có bao nhiêu tính linh hoạt?
- 工作 要 有 灵活性
- Công việc cần có sự linh hoạt.
- 讨论 他 的 性生活
- Để nói về đời sống tình dục của mình?
- 我 深切 地 感受 到 生活 的 艰辛
- Tôi cảm nhận sâu sắc nỗi vất vả của cuộc sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 活性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 活性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
活›