Đọc nhanh: 洞穿A队大门 (động xuyên đội đại môn). Ý nghĩa là: Xé lưới đội A.
Ý nghĩa của 洞穿A队大门 khi là Danh từ
✪ Xé lưới đội A
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洞穿A队大门
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 嗓门 大
- giọng to.
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 他 开启 了 大 门锁
- Anh ấy đã mở khóa cửa chính.
- 高门大户
- nhà cao cửa rộng
- 门户 洞开
- cửa ngõ rộng mở
- 他 插队 后 被 大家 批评 了
- Anh ấy bị mọi người phê bình sau khi chen hàng.
- 大家 都 在 排队 , 不要 插队
- Mọi người đều đang xếp hàng, đừng chen ngang vào hàng.
- 送葬 队伍 缓缓 地 穿过 街道
- Đoàn đám tang chậm chạp đi qua đường phố.
- 请 大家 按 顺序 排队
- Mọi người hãy xếp hàng theo thứ tự.
- 大半夜 的 谁 会 按 门铃 啊
- Ai rung chuông giữa đêm khuya?
- 揎 开 大门
- đẩy cửa ra
- 关门大吉
- đóng cửa cho khoẻ; đóng cửa cho êm chuyện.
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 跨进 大门
- bước vào cửa.
- AA 制 是 大家 一起 吃饭 , 买单 时 各付 各 的
- “AA制” là mọi người cùng ăn, khi tính tiền ai trả người ấy
- 人民军队 大败 侵略军
- quân đội nhân dân đánh quân xâm lược thua tan tành
- 你 关上 大门 吧
- Bạn đóng cổng nhé.
- 大家 在 门口 排队 等 入场
- Mọi người đang xếp hàng chờ vào cửa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洞穿A队大门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洞穿A队大门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
洞›
穿›
门›
队›