Đọc nhanh: 泸定桥 (lô định kiều). Ý nghĩa là: Cầu Lude bắc qua sông Dadu 大渡河 ở Tứ Xuyên, do Khang Hy xây dựng vào năm 1706, nối quận Lude, quận Sichuan Lude 瀘定縣 | 泸定县 với quận tự trị Tây Tạng Garze 甘孜藏族自治州甘孜藏族自治州.
Ý nghĩa của 泸定桥 khi là Danh từ
✪ Cầu Lude bắc qua sông Dadu 大渡河 ở Tứ Xuyên, do Khang Hy xây dựng vào năm 1706, nối quận Lude, quận Sichuan Lude 瀘定縣 | 泸定县 với quận tự trị Tây Tạng Garze 甘孜藏族自治州甘孜藏族自治州
Luding Bridge over Dadu river 大渡河 [Dà dù hé] in Sichuan, built by Kangxi in 1706, linking Luding county Sichuan Luding county 瀘定縣|泸定县 [Lu2 dìng xiàn] with Garze Tibetan autonomous prefecture 甘孜藏族自治州甘孜藏族自治州 [Gān zī Zàng zú zì zhì zhōu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泸定桥
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
- 肯定 行 呗
- Chắc chắn được chứ.
- 肯定 念 不 完 !
- Chắc chắn đọc không xong!
- 他 肯定 不会 来 的
- Anh ấy chắc chắn sẽ không đến.
- 肯定 跟 这事 有 联系
- Nó phải được kết nối.
- 情况 肯定 没 变
- Tình hình chắc chắn không có thay đổi
- 肯定 是 那个 狼人
- Đó chắc hẳn là người sói.
- 肯定 是 不 稳定型
- Chắc chắn là nó không ổn định.
- 你 肯定 是 史蒂夫
- Bạn phải là Steve.
- 我 肯定 地说 : 明天 见 !
- Tôi nói một cách chắc chắn: "Hẹn gặp lại ngày mai!"
- 肯定 的 态度 让 他 成功 了
- Thái độ tích cực đã giúp anh ấy thành công.
- 这 孩子 将来 肯定 有 出息
- Đứa trẻ này nhất định tương lai có triển vọng.
- 她 肯定 在 谈恋爱 了
- Cô ấy chắc chắn đang yêu rồi.
- 今天 肯定 会 下雨 啰
- Hôm nay chắc chắn sẽ mưa.
- 肯定 又 是 拖把 斗武桥 木屑 大峡谷 什么 的
- Chắc hẳn là một cây cầu giẻ lau bắc qua hẻm núi mùn cưa.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泸定桥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泸定桥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
桥›
泸›