Đọc nhanh: 法律文件准备服务 (pháp luật văn kiện chuẩn bị phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ soạn thảo tài liệu pháp lý.
Ý nghĩa của 法律文件准备服务 khi là Danh từ
✪ dịch vụ soạn thảo tài liệu pháp lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法律文件准备服务
- 这位 律师 正在 为 明天 法庭 审理 的 案件 做 准备
- Người luật sư này đang chuẩn bị cho vụ án sẽ được xét xử tại tòa ngày mai.
- 她 正在 准备 论文答辩
- Cô ấy đang chuẩn bị cho phần biện hộ luận văn.
- 律师 正在 准备 诉状
- Luật sư đang chuẩn bị đơn kiện.
- 诉讼 记录 法律 案件 中 法庭 诉讼 程序 的 简要 记录
- Bản ghi tố tụng là một bản ghi tóm tắt về quy trình tố tụng tại tòa án trong một vụ án pháp lý.
- 破绽 , 失效 可能 导致 其 无效 的 法律 文件 的 漏洞
- Các lỗi, sự cố có thể dẫn đến những lỗ hổng của tài liệu pháp lý khiến nó trở thành vô hiệu.
- 她 准备 去 学习 中文
- Cô ấy dự định đi học tiếng Trung.
- 公司 文件 准备 齐备
- Tài liệu công ty đã chuẩn bị đầy đủ.
- 这份 文件 留存 备查
- phần tài liệu này giữ lại để mà tra cứu.
- 请 备份 光盘 上 的 文件
- Hãy sao lưu các tệp trên đĩa CD.
- 为防 万一 , 提前 备份 重要文件
- Để phòng bất trắc, sao lưu tài liệu quan trọng trước.
- 他 正在 准备 投标 文件
- Anh ấy đang chuẩn bị hồ sơ đấu thầu.
- 他 准备 了 十件 急救 用品
- Anh ấy đã chuẩn bị mười món đồ cứu thương.
- 他 在 文件 中 添加 了 一些 备注
- Ông đã thêm một số ghi chú vào tài liệu.
- 每星期 我 必须 要 准备 五个 课件
- Mỗi tuần chúng tôi phải chuẩn bị 5 cái slide.
- 她 正在 准备 法律 考试
- Cô ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi luật.
- 本文 准备 就 以下 三个 问题 分别 加以 论述
- bài văn này sẽ lần lượt trình bày và phân tích ba vấn đề dưới đây.
- 本文 准备 谈谈 经济 问题
- bài này muốn bàn về vấn đề kinh tế
- 这件 衣服 无法 跟 那件 相比
- Chiếc áo này không thể so sánh với chiếc kia.
- 提前准备 , 以便 顺利完成 任务
- Chuẩn bị trước để hoàn thành nhiệm vụ suôn sẻ.
- 法官 辨认出 伪造 文件
- Thẩm phán nhận ra tài liệu giả mạo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 法律文件准备服务
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 法律文件准备服务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
准›
务›
备›
律›
文›
服›
法›