Đọc nhanh: 文件服务器 (văn kiện phục vụ khí). Ý nghĩa là: máy chủ tập tin.
Ý nghĩa của 文件服务器 khi là Danh từ
✪ máy chủ tập tin
file server
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文件服务器
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 这个 文件 需要 数码
- Tài liệu này cần được số hóa.
- 我们 要 数码 这些 文件
- Chúng ta cần số hóa các tài liệu này.
- 这件 衣服 好看 啊 !
- Cái áo này đẹp quá!
- 广告 服务
- Dịch vụ quảng cáo.
- 这件 衣服 约艳
- Quần áo này đơn giản.
- 挨次 检查 机器 上 的 零件
- lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.
- 多层次 服务
- Phục vụ nhiều cấp độ.
- 这件 羽绒服 很 轻便
- Chiếc áo lông vũ này rất nhẹ.
- 这件 羽绒服 很 暖和
- Cái áo lông vũ này rất ấm.
- 姐姐 刚买 了 一件 羽绒服
- Chị gái tôi vừa mua một chiếc áo khoác lông vũ.
- 她 今天 穿 了 一件 羽绒服
- Hôm nay cô ấy mặc một chiếc áo lông vũ.
- 要 适当 地 安置 各类 文件
- Cần sắp xếp các loại văn kiện thích hợp.
- 这家 店有 免费 早餐 服务
- Khách sạn này có dịch vụ ăn sáng miễn phí.
- 工业 、 农业 以及 服务行业
- Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
- 人工 服务 需要 培训
- Dịch vụ nhân công cần được đào tạo.
- 就是 无线 上 传到 服务器
- Đó là một tải lên không dây đến một máy chủ.
- 文件 里 有没有 注明 她 是否是 器官 捐献者
- Nó có nói ở bất cứ đâu rằng cô ấy là một người hiến tặng nội tạng không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 文件服务器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 文件服务器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
务›
器›
文›
服›