沾边儿 zhānbiān er

Từ hán việt: 【triêm biên nhi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "沾边儿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (triêm biên nhi). Ý nghĩa là: tiếp xúc. Ví dụ : - 。 mấy câu anh ấy hát cũng tạm được.. - 。 công việc này anh ấy vẫn chưa làm đến.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 沾边儿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 沾边儿 khi là Động từ

tiếp xúc

Ví dụ:
  • - chàng de zhè 几句 jǐjù hái 沾边儿 zhānbiāner

    - mấy câu anh ấy hát cũng tạm được.

  • - 这项 zhèxiàng 工作 gōngzuò hái méi 沾边儿 zhānbiāner

    - công việc này anh ấy vẫn chưa làm đến.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沾边儿

  • - 六十 liùshí āi 边儿 biāner le

    - tôi gần sáu mươi rồi

  • - 金边 jīnbiān ér

    - đường viền vàng

  • - qiāo 边儿 biāner

    - viền mép.

  • - 里边 lǐbian yǒu 地儿 dìer qǐng 里边 lǐbian zuò

    - bên trong có chỗ ngồi, xin mời vào trong ngồi.

  • - xiǎo míng 一边 yībiān 兴高采烈 xìnggāocǎiliè de chàng zhe 儿歌 érgē 一边 yībiān 拨弄 bōnòng zhe 手中 shǒuzhōng 爱不释手 àibùshìshǒu de zhú 蜻蜓 qīngtíng

    - Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!

  • - 无边无际 wúbiānwújì de 天空 tiānkōng zhōng 飞翔 fēixiáng zhe 几只 jǐzhī 鸟儿 niǎoér

    - Có vài chú chim bay trên bầu trời vô hạn.

  • - 河边 hébiān 字儿 zìér 摆开 bǎikāi 十几条 shíjǐtiáo 渔船 yúchuán

    - Mười mấy chiếc tàu đánh cá dàn ngang thành chữ nhất ở bờ sông

  • - 一边 yībiān 劳动 láodòng 一边 yībiān 哼唧 hēngji zhe 小曲儿 xiǎoqǔér

    - anh ấy vừa làm việc vừa hát khe khẽ.

  • - 四边 sìbiān ér 围着 wéizhe 篱笆 líba

    - hàng rào rào xung quanh.

  • - liǎng 方面 fāngmiàn 争论 zhēnglùn 总有 zǒngyǒu 一边 yībiān ér 理屈 lǐqū

    - Hai bên tranh luận, thế nào cũng có một bên đuối lý.

  • - 一边 yībiān 喝茶 hēchá 一边 yībiān 战士 zhànshì men 聊天儿 liáotiāner

    - Anh ấy vừa uống trà, vừa nói chuyện với các chiến sĩ.

  • - qiāo le 一阵 yīzhèn mén 里边 lǐbian 没有 méiyǒu rén 应声 yīngshēng ér

    - gõ cửa một hồi, nhưng bên trong không có người trả lời.

  • - 路边 lùbiān 有个 yǒugè 水果摊 shuǐguǒtān ér

    - Bên đường có quầy bán trái cây.

  • - 这个 zhègè 苹果 píngguǒ 半边 bànbiān 儿红 érhóng 半边 bànbiān 儿绿 érlǜ

    - trái táo này nửa đỏ nửa xanh

  • - 这块 zhèkuài de 东半边 dōngbànbiān 儿种 érzhǒng 玉米 yùmǐ 西半边 xībànbiān 儿种 érzhǒng 棉花 miánhua

    - nửa phía Đông mảnh đất này trồng ngô, nửa phía Tây trồng bông vải.

  • - 行李卷儿 xínglǐjuànér 外边 wàibian 再包 zàibāo 一层 yīcéng 油布 yóubù

    - bên ngoài gói hành lý lại bọc thêm một lớp giấy dầu.

  • - 这道 zhèdào 儿能 érnéng 通到 tōngdào 海边 hǎibiān

    - Con đường này dẫn ra bờ biển.

  • - 齐着 qízhe 边儿 biāner huà 一道 yīdào 线 xiàn

    - Vẽ một đường dọc theo cạnh.

  • - 这项 zhèxiàng 工作 gōngzuò hái méi 沾边儿 zhānbiāner

    - công việc này anh ấy vẫn chưa làm đến.

  • - chàng de zhè 几句 jǐjù hái 沾边儿 zhānbiāner

    - mấy câu anh ấy hát cũng tạm được.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 沾边儿

Hình ảnh minh họa cho từ 沾边儿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沾边儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chān , Diàn , Tiān , Tiē , Zhān
    • Âm hán việt: Thiêm , Tiêm , Triêm , Điếp
    • Nét bút:丶丶一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYR (水卜口)
    • Bảng mã:U+6CBE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Biān , Bian
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKS (卜大尸)
    • Bảng mã:U+8FB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao