Đọc nhanh: 药剂拌种 (dược tễ bạn chủng). Ý nghĩa là: trộn thuốc vào hạt giống.
Ý nghĩa của 药剂拌种 khi là Động từ
✪ trộn thuốc vào hạt giống
防治作物病害的一种方法,用杀菌药剂搅拌种子例如用赛力散拌小麦种子,可以防治黑穗病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药剂拌种
- 泽兰 是 一种 药
- Trạch lan là một loại thuốc.
- 这种 药能 药 死耗子
- Loại thuốc này có thể giết chết chuột.
- 药剂师 负责 调剂 药物
- Dược sĩ chịu trách nhiệm pha chế thuốc.
- 药剂 失效
- thuốc mất hiệu lực.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 新出 的 带 麻药 局部 抗 组胺 剂 呢
- Thuốc kháng histamine bôi mới với lidocain.
- 这种 药能 治疗 心脏病
- Thuốc này có thể chữa bệnh tim.
- 这剂 药 需要 煎 三 和
- Liều thuốc này cần sắc ba lần.
- 把 野生 药材 改为 家种
- biến những cây thuốc dại thành những cây thuốc nhân tạo
- 这种 药 很 灵
- Loại thuốc này rất linh nghiệm.
- 农药 治 不了 这种 虫子
- Thuốc sâu không trị được loại côn trùng này.
- 搅拌 种子
- trộn hạt giống.
- 把 种子 用 药剂 拌 了 再种
- Trộn hạt giống với thuốc rồi đem trồng.
- 这种 药 可以 缓解 发炎
- Thuốc này có thể làm giảm viêm.
- 他 这种 病 包管 不用 吃药 就 会 好
- loại bệnh này của anh ta đảm bảo không cần uống thuốc cũng hết.
- 这种 药 性子 平和
- thuốc này tính ôn hoà
- 这种 中药 要煲 三个 小时
- Loại thuốc Đông y này phải nấu trong ba giờ.
- 解毒剂 一种 药物 复合 剂 , 以前 用于 解毒
- "Độc tố giải độc là một hợp chất thuốc được sử dụng trước đây để giải độc."
- 茄碱 是 一种 强效 毒药 兼 致幻剂
- Solanin là một chất độc mạnh và gây ảo giác.
- 这种 药物 的 剂量 精确 到 一毫
- Liều lượng của thuốc này chính xác đến một hào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 药剂拌种
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 药剂拌种 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
拌›
种›
药›