Đọc nhanh: 油画布 (du hoạ bố). Ý nghĩa là: Vải để vẽ. Ví dụ : - 油画布上满是涂抹的颜料. Trên tấm vải tranh dầu đầy màu sắc đã được thoa.
Ý nghĩa của 油画布 khi là Danh từ
✪ Vải để vẽ
油画布是在特定的布质基材上涂覆阻止油料,溶剂,水等渗透的涂层底子,用来绘制油画的布类。
- 油画布 上满 是 涂抹 的 颜料
- Trên tấm vải tranh dầu đầy màu sắc đã được thoa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油画布
- 坯布
- vải mộc (vải chưa in hoa).
- 布幔
- màn vải.
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 出 布告
- ra thông báo
- 鐾刀布
- vải liếc dao
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 画面 布局 匀称
- tranh vẽ được bố trí cân đối
- 满屋 散布 着 松油 的 刺鼻 气味
- Ngôi nhà rải đầy mùi hắc của dầu thông.
- 画 布展 于 墙壁 上
- Vải vẽ được trải ra trên tường.
- 行李卷儿 外边 再包 一层 油布
- bên ngoài gói hành lý lại bọc thêm một lớp giấy dầu.
- 这 幅 油画 很 有名
- Bức tranh dầu này rất nổi tiếng.
- 他们 正在 举办 油画 展览
- Họ đang tổ chức triển lãm tranh dầu.
- 我用 沾满 油污 的 碎布 擦 我 的 自行车
- Tôi lau xe đạp của mình bằng một mảnh vải nhám đầy dầu mỡ.
- 他 用 一块 沾油 的 抹布 擦 干净 汽车
- Anh ta dùng một miếng vải nhúng dầu để lau sạch ô tô.
- 油 渗透 进 了 布料
- Dầu ngấm vào vải.
- 油 搌布 沾手 很腻
- vải thấm dầu, sờ dính tay lắm.
- 油渍 渍 在 了 桌布
- Dầu mỡ dính trên khăn trải bàn.
- 油画布 上满 是 涂抹 的 颜料
- Trên tấm vải tranh dầu đầy màu sắc đã được thoa.
- 我 不 喜欢 那个 老油条
- Tôi không thích đứa thảo mai đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 油画布
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 油画布 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm布›
油›
画›