Đọc nhanh: 河内法律大学 (hà nội pháp luật đại học). Ý nghĩa là: Đại học luật hà nội.
Ý nghĩa của 河内法律大学 khi là Danh từ
✪ Đại học luật hà nội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河内法律大学
- 大好河山
- non sông tươi đẹp
- 像 个 达特茅斯 大学 的 文学 教授
- Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth
- 他 想学 你 的 帽子戏法 哎
- Anh ấy muốn học hat trick của bạn.
- 我 记得 哥伦比亚大学 有项 研究
- Tôi nhớ nghiên cứu này của Đại học Columbia.
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 奠都 河内
- Định đô ở Hà Nội
- 大好 山河
- non sông tươi đẹp.
- 内河航运
- vận tải đường sông.
- 河内 首都
- Thủ đô Hà Nội.
- 奠都 河内
- định đô ở Hà Nội
- 我要 和 爱丽 卡 一起 上 卡内基 梅隆 大学
- Tôi sẽ đến gặp Carnegie Mellon với Erica.
- 我 相信 通过 学习 , 你 能 掌握 博大精深 的 中国 书法
- Tôi tin rằng thông qua học tập, bạn có thể nắm vững nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
- 我 正在 成人 学校 补习 法语 , 到 时 好 让 他们 大吃一惊
- Tôi đang học lại tiếng Pháp ở trường học cho người lớn, để khi đến lúc đó tôi có thể làm họ ngạc nhiên.
- 华罗庚 成为 当代 国内外 杰出 的 教学 大师
- Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.
- 学校 教育 学生 遵守 法律
- Nhà trường giáo dục học sinh tuân thủ pháp luật.
- 我 从 兴安省 来到 河内 上 大学
- Tôi từ tỉnh Hưng Yên ra Hà Nội để học đại học.
- 我们 班 同学 大多数 是 河内 人
- hầu hết các bạn cùng lớp của chúng tôi đều đến từ Hà Nội.
- 我 在 河内 大学 学习 越南语
- Tớ học tiếng Việt tại trường Đại học Hà Nội.
- 他 在 学习 法律 专业
- Anh ấy đang học ngành luật.
- 她 用 欺骗 手法 取得 了 理科 教员 的 职位 , 她 谎称 曾 在 大学 读过 书
- Cô ấy đã sử dụng các phương pháp lừa dối để đạt được vị trí giáo viên môn Khoa học, cô ấy nói dối rằng đã từng học đại học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 河内法律大学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 河内法律大学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
大›
学›
律›
河›
法›