Đọc nhanh: 河东狮子 (hà đông sư tử). Ý nghĩa là: sư tử Hà Đông; vợ dữ (xuất nguồn từ một bài thơ của nhà thơ Tô Đông Pha viết trêu bạn Trần Tạo của mình vì có bà vợ Liễu Thị quá ghen tuông, dữ dằn).
Ý nghĩa của 河东狮子 khi là Danh từ
✪ sư tử Hà Đông; vợ dữ (xuất nguồn từ một bài thơ của nhà thơ Tô Đông Pha viết trêu bạn Trần Tạo của mình vì có bà vợ Liễu Thị quá ghen tuông, dữ dằn)
"河东狮吼"这句成语原本源自苏东坡戏笑好友程季常惧内的一首诗程季常自称 龙丘居士,家养着一些歌妓,好谈佛他的妻子河东人柳氏,是个十分厉害又善妒的妇人,程季常对其非 常害怕因此苏东坡诗云:"龙丘居士亦可怜,谈空说有夜不眠,忽闻河东狮子吼,柱杖落手心茫然"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河东狮子
- 森林 中 出现 狮子
- Trong rừng xuất hiện sư tử.
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 饥饿 的 狮子 变得 非常 凶猛
- Sư tử đói bụng trở nên rất hung dữ.
- 睡着 的 狮子 很 安静
- Con sư tử đang ngủ rất yên tĩnh.
- 把 箱子 里 的 东西 拿 出来 透透风
- đem tất cả đồ trong rương ra hong gió.
- 狮子 在 山顶 傲然挺立
- Con sư tử đứng kiêu hãnh trên đỉnh núi.
- 零七八碎 的 东西 放满 了 一 屋子
- đồ đạc lộn xộn để đầy cả phòng.
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 紧固件 能 使 一件 东西 牢牢 固定 在 另 一件 东西 的 物件 , 如 钩子
- Chốt cài có thể giữ chắc một vật vào một vật khác, như móc.
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 狮子般 勇敢
- Dũng cảm như sư tử.
- 好孩子 , 别 抓挠 东西
- con ngoan, đừng lục lọi đồ đạc!
- 秃鹫 正在 啄食 狮子 的 尸体
- Chim cắt đang xén xác con sư tử.
- 他 搬东西 时 摔 了 杯子
- Anh ấy làm rơi vỡ một chiếc cốc khi đang di chuyển đồ.
- 狮子 是 一种 凶猛 的 动物
- Sư tử là một loài động vật hung dữ.
- 河水 裹挟 着 泥沙 , 滚滚 东流
- nước sông mang theo bùn cát, chảy cuồn cuộn về đông.
- 吃馆子 ( 到 馆子 里 吃 东西 )
- đi ăn; ăn tiệm; ăn quán
- 我 这 是 信口开河 , 随便 谈谈 脑子里 想 的 东西
- Đây chỉ là những suy nghĩ tự nhiên đang lảng vảng trong đầu tôi, tôi đang nói một cách tự do.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 河东狮子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 河东狮子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
子›
河›
狮›