河防 héfáng

Từ hán việt: 【hà phòng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "河防" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hà phòng). Ý nghĩa là: phòng lũ; việc phòng lũ ở Hoàng Hà, phòng ngự Hoàng Hà; bảo vệ Hoàng Hà. Ví dụ : - công trình phòng lũ. - bộ đội bảo vệ Hoàng Hà.. - chủ lực phòng ngự Hoàng Hà

Xem ý nghĩa và ví dụ của 河防 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 河防 khi là Danh từ

phòng lũ; việc phòng lũ ở Hoàng Hà

防止河流水患的工作;特指黄河的河防

Ví dụ:
  • - 河防 héfáng 工程 gōngchéng

    - công trình phòng lũ

phòng ngự Hoàng Hà; bảo vệ Hoàng Hà

指黄河的军事防御

Ví dụ:
  • - 河防 héfáng 部队 bùduì

    - bộ đội bảo vệ Hoàng Hà.

  • - 河防 héfáng 主力 zhǔlì

    - chủ lực phòng ngự Hoàng Hà

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河防

  • - 沿江 yánjiāng 布防 bùfáng

    - lực lượng phòng thủ ven sông

  • - 根治 gēnzhì 黄河 huánghé

    - trị tận gốc sông Hoàng Hà.

  • - 西 尼罗河 níluóhé 病毒 bìngdú àn

    - Vụ án Spence West Nile.

  • - 桌面 zhuōmiàn xuǎn 防水 fángshuǐ 胶剂 jiāojì

    - Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.

  • - 长江 chángjiāng shì 中国 zhōngguó 大河 dàhé

    - Sông Trường Giang là sông lớn ở Trung Quốc.

  • - 河塘 hétáng

    - đê sông

  • - 那河 nàhé yǒu 好多 hǎoduō 河曲 héqū

    - Con sông đó có nhiều chỗ uốn cong.

  • - 河堤 hédī

    - đê sông

  • - 河汊 héchà

    - nhánh sông.

  • -

    - bùn lắng ở sông

  • - 浚河 jùnhé

    - khơi sông.

  • - 河沿 héyán

    - ven sông

  • - liè

    - bờ sông.

  • - 恒河 hénghé

    - Sông Hằng

  • - 河防 héfáng 工程 gōngchéng

    - công trình phòng lũ

  • - 河防 héfáng 主力 zhǔlì

    - chủ lực phòng ngự Hoàng Hà

  • - 河防 héfáng 部队 bùduì

    - bộ đội bảo vệ Hoàng Hà.

  • - 为了 wèile 做好 zuòhǎo 防疫 fángyì 工作 gōngzuò 河内 hénèi 设立 shèlì le 很多 hěnduō 检疫站 jiǎnyìzhàn

    - Để làm tốt công tác phòng chống dịch, Hà Nội cũng đã thành lập nhiều chốt kiểm dịch.

  • - 修筑 xiūzhù 堤堰 dīyàn 疏浚 shūjùn 河道 hédào 防洪 fánghóng 防涝 fánglào

    - tu sửa đê điều, khơi thông lòng sông, phòng chống lũ lụt.

  • - 我们 wǒmen yào 防止 fángzhǐ 敌人 dírén 抄袭 chāoxí

    - Chúng ta phải ngăn chặn kẻ thù tấn công.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 河防

Hình ảnh minh họa cho từ 河防

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 河防 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMNR (水一弓口)
    • Bảng mã:U+6CB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng
    • Âm hán việt: Phòng
    • Nét bút:フ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYHS (弓中卜竹尸)
    • Bảng mã:U+9632
    • Tần suất sử dụng:Rất cao