Đọc nhanh: 沉甸甸的 (trầm điện điện đích). Ý nghĩa là: chình chịch. Ví dụ : - 任务还没有完成,心里老是沉甸甸的。 nhiệm vụ chưa hoàn thành, lòng cứ trĩu nặng.
Ý nghĩa của 沉甸甸的 khi là Tính từ
✪ chình chịch
- 任务 还 没有 完成 , 心里 老是 沉甸甸 的
- nhiệm vụ chưa hoàn thành, lòng cứ trĩu nặng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉甸甸的
- 桦甸 ( 在 吉林 )
- Hoa Điện (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc).
- 前面 是 一 大片 草甸子
- trước mặt là đầm lầy mênh mông
- 宽甸 ( 在 辽宁 )
- Khoan Điện (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).
- 那 是 一场 死气沉沉 的 演出
- Đó là một buổi biểu diễn tẻ nhạt.
- 天黑 沉沉的 , 八成 要 下雨
- trời u ám quá, chắc chắn sắp mưa.
- 我 的 头 很沉
- Đầu của tôi nặng trình trịch.
- 箱子 怪沉 的
- Chiếc vali rất nặng.
- 沉寂 的 深夜
- Đêm khuya tĩnh mịch.
- 天空 灰沉沉 的 , 像是 要 下雨 的 样子
- bầu trời u ám, hình như muốn mưa.
- 他 的 声音 沉下去
- Giọng nói của anh ta gằn xuống.
- 她 的 表情 很 深沉
- Biểu cảm của cô ấy rất trầm tĩnh.
- 他 负着 沉重 的 包
- Anh ấy vác một cái ba lô nặng.
- 你 真 走运 不用 出席 那 死气沉沉 的 招待会
- Bạn thật may mắn, không cần tham gia buổi tiệc đám mừng ảm đạm đó.
- 他 的 话语 很 深沉
- Lời nói của anh ấy rất sâu lắng.
- 他 的 声音 很 深沉
- Giọng nói của anh ấy rất trầm lắng.
- 十分 沉痛 的 心情
- nỗi lòng rất xót xa.
- 装 了 沉甸甸 的 一口袋 麦种
- đựng một bao lúa mì giống, nặng trình trịch.
- 任务 还 没有 完成 , 心里 老是 沉甸甸 的
- nhiệm vụ chưa hoàn thành, lòng cứ trĩu nặng.
- 缅甸 的 传统 食物 非常 独特
- Các món ăn truyền thống của Myanmar rất độc đáo.
- 缅甸 是 东南亚 的 一个 国家
- Myanmar là một quốc gia ở Đông Nam Á.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沉甸甸的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沉甸甸的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沉›
甸›
的›