沉甸甸的 chéndiàndiān de

Từ hán việt: 【trầm điện điện đích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "沉甸甸的" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trầm điện điện đích). Ý nghĩa là: chình chịch. Ví dụ : - 。 nhiệm vụ chưa hoàn thành, lòng cứ trĩu nặng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 沉甸甸的 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 沉甸甸的 khi là Tính từ

chình chịch

Ví dụ:
  • - 任务 rènwù hái 没有 méiyǒu 完成 wánchéng 心里 xīnli 老是 lǎoshi 沉甸甸 chéndiàndiàn de

    - nhiệm vụ chưa hoàn thành, lòng cứ trĩu nặng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉甸甸的

  • - 桦甸 huàdiàn ( zài 吉林 jílín )

    - Hoa Điện (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc).

  • - 前面 qiánmiàn shì 大片 dàpiàn 草甸子 cǎodiànzǐ

    - trước mặt là đầm lầy mênh mông

  • - 宽甸 kuāndiàn ( zài 辽宁 liáoníng )

    - Khoan Điện (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).

  • - shì 一场 yīchǎng 死气沉沉 sǐqìchénchén de 演出 yǎnchū

    - Đó là một buổi biểu diễn tẻ nhạt.

  • - 天黑 tiānhēi 沉沉的 chénchénde 八成 bāchéng yào 下雨 xiàyǔ

    - trời u ám quá, chắc chắn sắp mưa.

  • - de tóu 很沉 hěnchén

    - Đầu của tôi nặng trình trịch.

  • - 箱子 xiāngzi 怪沉 guàichén de

    - Chiếc vali rất nặng.

  • - 沉寂 chénjì de 深夜 shēnyè

    - Đêm khuya tĩnh mịch.

  • - 天空 tiānkōng 灰沉沉 huīchénchén de 像是 xiàngshì yào 下雨 xiàyǔ de 样子 yàngzi

    - bầu trời u ám, hình như muốn mưa.

  • - de 声音 shēngyīn 沉下去 chénxiàqù

    - Giọng nói của anh ta gằn xuống.

  • - de 表情 biǎoqíng hěn 深沉 shēnchén

    - Biểu cảm của cô ấy rất trầm tĩnh.

  • - 负着 fùzhe 沉重 chénzhòng de bāo

    - Anh ấy vác một cái ba lô nặng.

  • - zhēn 走运 zǒuyùn 不用 bùyòng 出席 chūxí 死气沉沉 sǐqìchénchén de 招待会 zhāodāihuì

    - Bạn thật may mắn, không cần tham gia buổi tiệc đám mừng ảm đạm đó.

  • - de 话语 huàyǔ hěn 深沉 shēnchén

    - Lời nói của anh ấy rất sâu lắng.

  • - de 声音 shēngyīn hěn 深沉 shēnchén

    - Giọng nói của anh ấy rất trầm lắng.

  • - 十分 shífēn 沉痛 chéntòng de 心情 xīnqíng

    - nỗi lòng rất xót xa.

  • - zhuāng le 沉甸甸 chéndiàndiàn de 一口袋 yīkǒudài 麦种 màizhǒng

    - đựng một bao lúa mì giống, nặng trình trịch.

  • - 任务 rènwù hái 没有 méiyǒu 完成 wánchéng 心里 xīnli 老是 lǎoshi 沉甸甸 chéndiàndiàn de

    - nhiệm vụ chưa hoàn thành, lòng cứ trĩu nặng.

  • - 缅甸 miǎndiàn de 传统 chuántǒng 食物 shíwù 非常 fēicháng 独特 dútè

    - Các món ăn truyền thống của Myanmar rất độc đáo.

  • - 缅甸 miǎndiàn shì 东南亚 dōngnányà de 一个 yígè 国家 guójiā

    - Myanmar là một quốc gia ở Đông Nam Á.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 沉甸甸的

Hình ảnh minh họa cho từ 沉甸甸的

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沉甸甸的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēn , Chén
    • Âm hán việt: Thẩm , Trấm , Trầm
    • Nét bút:丶丶一丶フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+6C89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điền 田 (+2 nét)
    • Pinyin: Diàn , Shèng , Tián , Yìng
    • Âm hán việt: Thịnh , Điền , Điện
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PW (心田)
    • Bảng mã:U+7538
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao