沃尔沃 wò'ērwò

Từ hán việt: 【ốc nhĩ ốc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "沃尔沃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ốc nhĩ ốc). Ý nghĩa là: Volvo (công ty xe hơi Thụy Điển). Ví dụ : - Tôi không muốn họ chuyển đến đại lý Volvo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 沃尔沃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 沃尔沃 khi là Danh từ

Volvo (công ty xe hơi Thụy Điển)

Volvo (Swedish car company)

Ví dụ:
  • - 不要 búyào 他们 tāmen 搬到 bāndào mài 沃尔沃 wòěrwò chē de 地方 dìfāng

    - Tôi không muốn họ chuyển đến đại lý Volvo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沃尔沃

  • - 爱丽 àilì · jīn 伯格 bógé shì 沃尔特 wòěrtè · 蒙代尔 méngdàiěr 女士 nǚshì

    - Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.

  • - 沃尔特 wòěrtè · 弗里 fúlǐ 曼等 mànděng 医生 yīshēng 声称 shēngchēng

    - Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố

  • - 因为 yīnwèi 你们 nǐmen 支持 zhīchí 威斯康辛 wēisīkāngxīn zhōu de 考特 kǎotè · 沃克 wòkè

    - Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.

  • - 广衍 guǎngyǎn 沃野 wòyě

    - đồng bằng rộng lớn phì nhiêu

  • - 沃野千里 wòyěqiānlǐ

    - đất đai màu mỡ bạt ngàn

  • - 沃伦 wòlún · 巴菲特 bāfēitè 拉里 lālǐ · 埃里森 āilǐsēn 后面 hòumiàn

    - Warren Buffett và Larry Ellison.

  • - jiào 南希 nánxī · 沃顿 wòdùn

    - Tên là Nancy Riverton.

  • - 沃顿 wòdùn 商学院 shāngxuéyuàn 毕业 bìyè

    - Tôi đã đến trường kinh doanh Wharton.

  • - 泥土 nítǔ 乌油油 wūyóuyóu de 十分 shífēn 肥沃 féiwò

    - Đất bùn đen nhánh, rất phì nhiêu.

  • - 这里 zhèlǐ de 土地 tǔdì hěn 肥沃 féiwò

    - Đất ở đây rất màu mỡ.

  • - 奥米 àomǐ · 沃尔夫 wòěrfū 称之为 chēngzhīwéi 女神 nǚshén 数组 shùzǔ

    - Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.

  • - 定期 dìngqī jiāo 这些 zhèxiē miáo

    - Định kỳ tưới nước những cây non này.

  • - 肥田 féitián 沃土 wòtǔ

    - đất đai màu mỡ.

  • - 土质 tǔzhì 肥沃 féiwò

    - đất đai phì nhiêu

  • - 不要 búyào 他们 tāmen 搬到 bāndào mài 沃尔沃 wòěrwò chē de 地方 dìfāng

    - Tôi không muốn họ chuyển đến đại lý Volvo.

  • - 那片 nàpiàn 田沃肥 tiánwòféi 宜耕 yígēng

    - Cánh đồng đó màu mỡ thích hợp cày cấy.

  • - 耕地 gēngdì de 土壤 tǔrǎng hěn 肥沃 féiwò

    - Đất canh tác rất màu mỡ.

  • - 我刚 wǒgāng 看到 kàndào zài 沃尔玛 wòěrmǎ 打包 dǎbāo 食品 shípǐn

    - Tôi vừa thấy anh ấy xách đồ tạp hóa ở Walmart.

  • - 沃尔夫 wòěrfū 不肯 bùkěn 撤销 chèxiāo 起诉 qǐsù

    - Wolf sẽ không bỏ phí.

  • - 或者 huòzhě 一双 yīshuāng 沃尔夫 wòěrfū 长统袜 chángtǒngwà

    - Có thể là một đôi vớ của Wolford.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 沃尔沃

Hình ảnh minh họa cho từ 沃尔沃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沃尔沃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+2 nét)
    • Pinyin: ěr , Nǐ
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NF (弓火)
    • Bảng mã:U+5C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ốc
    • Nét bút:丶丶一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHK (水竹大)
    • Bảng mã:U+6C83
    • Tần suất sử dụng:Cao