Đọc nhanh: 达沃斯 (đạt ốc tư). Ý nghĩa là: Davos (khu nghỉ mát trượt tuyết Thụy Sĩ), Diễn đàn kinh tế thế giới Davos (WEF).
✪ Davos (khu nghỉ mát trượt tuyết Thụy Sĩ)
Davos (Swiss ski resort)
✪ Diễn đàn kinh tế thế giới Davos (WEF)
Davos world economic forum (WEF)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达沃斯
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
- 我要 搬 去 达拉斯 了
- Tôi đang chuyển đến Dallas.
- 我会 尽快 赶 去 达拉斯
- Tôi sẽ đến Dallas nhanh nhất có thể.
- 你 为什么 会 在 达拉斯
- Tại sao bạn thậm chí còn ở Dallas?
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 达拉斯 分部 在 追查 此事
- Bộ phận Dallas đang tham gia vào đó.
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
- 你 上 达特茅斯 ?
- Bạn đến Dartmouth?
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 她 认为 达特茅斯 都 太远 了
- Dartmouth đủ xa đối với cô ấy.
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 像 个 达特茅斯 大学 的 文学 教授
- Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth
- 斯巴达克斯 为 我 等 指明 道路
- Spartacus chỉ đường cho chúng ta.
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 比如 在 奥斯维辛 和 达豪 的 纳粹 医生
- Giống như các bác sĩ Đức Quốc xã ở Auschwitz và Dachau.
- 贾 斯汀 是 神谕 的 传达 者
- Justin là tiên tri của chúng tôi.
- 到达 斯卡 圭 要 进入 美国 境内
- Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.
- 政府 对 韦科 和 FLDS 先知 沃伦 · 杰夫 斯 做 的 那些 事
- Anh ấy cảm thấy chính phủ cần phải trả tiền cho những gì họ đã làm ở Waco
- 我 向 你 表达 深切 的 谢意
- Tôi bày tỏ lòng biết ơn da diết với bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 达沃斯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 达沃斯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm斯›
沃›
达›