污迹 wū jī

Từ hán việt: 【ô tích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "污迹" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ô tích). Ý nghĩa là: vết rách, vết bẩn. Ví dụ : - Điều này sẽ làm bẩn tấm nhôm của chúng ta!

Xem ý nghĩa và ví dụ của 污迹 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 污迹 khi là Danh từ

vết rách

blotch

vết bẩn

stain

Ví dụ:
  • - 咱们 zánmen de 墙板 qiángbǎn huì 留下 liúxià 污迹 wūjì de

    - Điều này sẽ làm bẩn tấm nhôm của chúng ta!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 污迹

  • - 绝对 juéduì shì 拉斐尔 lāfěiěr 真迹 zhēnjì

    - Đó chắc chắn là Raphael thật.

  • - 它们 tāmen 污水 wūshuǐ duì 海洋 hǎiyáng de 伤害 shānghài 程度 chéngdù shì 不相 bùxiāng 伯仲 bózhòng

    - Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."

  • - 敛迹 liǎnjì 山林 shānlín

    - sống ẩn nơi chốn sơn lâm.

  • - 名山 míngshān 胜迹 shèngjì

    - di tích núi non nổi tiếng.

  • - shì 一个 yígè 令人惊叹 lìngrénjīngtàn de 奇迹 qíjì

    - Đó là một kỳ tích đáng ngạc nhiên.

  • - 地板 dìbǎn de 污渍 wūzì 难擦 náncā

    - Vết bẩn trên sàn nhà khó lau.

  • - 这块 zhèkuài 布能 bùnéng 擦拭 cāshì 污渍 wūzì

    - Chiếc khăn này có thể lau vết bẩn.

  • - 长城 chángchéng nǎi 伟大 wěidà de 遗迹 yíjì

    - Vạn Lý Trường Thành là di tích vĩ đại.

  • - 汽车 qìchē de 尾气 wěiqì 污染空气 wūrǎnkōngqì

    - Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.

  • - zhè 房子 fángzi 看着 kànzhe 挺污 tǐngwū

    - Ngôi nhà này trông khá bẩn thỉu.

  • - 匿迹 nìjì 海外 hǎiwài

    - giấu kín tung tích ở hải ngoại.

  • - 当局 dāngjú duì 绑架者 bǎngjiàzhě de 要求 yāoqiú 丝毫 sīháo 没有 méiyǒu 让步 ràngbù de 迹象 jìxiàng

    - Chính quyền không có dấu hiệu nhượng bộ nào đối với yêu cầu của kẻ bắt cóc.

  • - 混迹江湖 hùnjìjiānghú

    - trà trộn trong giang hồ.

  • - 浪迹江湖 làngjìjiānghú

    - phiêu bạt giang hồ.

  • - 创造 chuàngzào 奇迹 qíjì

    - Tạo ra phép màu.

  • - 不是 búshì 神迹 shénjì

    - Đó không phải là một phép màu.

  • - 下巴 xiàba 手上 shǒushàng yǒu 尸僵 shījiāng de 迹象 jìxiàng

    - Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.

  • - 以为 yǐwéi 不会 búhuì 介意 jièyì 因为 yīnwèi zài 胯部 kuàbù de 地方 dìfāng yǒu 一大块 yīdàkuài 墨水 mòshuǐ 污迹 wūjì

    - Tôi nghĩ sẽ không sao vì bạn có một vết mực lớn trên đũng quần.

  • - 咱们 zánmen de 墙板 qiángbǎn huì 留下 liúxià 污迹 wūjì de

    - Điều này sẽ làm bẩn tấm nhôm của chúng ta!

  • - 疾病 jíbìng 根源 gēnyuán 环境污染 huánjìngwūrǎn

    - Bệnh tật bắt nguồn từ ô nhiễm môi trường.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 污迹

Hình ảnh minh họa cho từ 污迹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 污迹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Wā , Wū , Wù , Yū
    • Âm hán việt: Ô ,
    • Nét bút:丶丶一一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMMS (水一一尸)
    • Bảng mã:U+6C61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YYLC (卜卜中金)
    • Bảng mã:U+8FF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao