Đọc nhanh: 本性难移 (bổn tính nan di). Ý nghĩa là: đánh chết cái nết không chừa; bản tính khó dời.
Ý nghĩa của 本性难移 khi là Thành ngữ
✪ đánh chết cái nết không chừa; bản tính khó dời
移:改变指一个人的本来性格难以改变
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本性难移
- 没有 基本 就 难 发展
- Không có gốc rễ thì khó phát triển.
- 大凡 搞 基本建设 的 单位 , 流动性 都 比较 大
- nói chung các đơn vị xây dựng cơ bản, có tính chất lưu động cao.
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 他 逐渐 露出 本性
- Anh ấy dần dần lộ ra bản chất thật của mình.
- 这种 性感 令人难忘
- Sự quyến rũ này thật khiến người ta khó quên.
- 书本 厚得 难以 搬动
- Sách vở nhiều đến mức khó có thể di chuyển.
- 江山易改 , 禀性难移
- giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời
- 看 江山好改 秉性难移 我 滚 了 别 留恋
- Xem ra đánh đến chết cái nết không chừa, tôi biến đây, đừng lưu luyến.
- 她 的 暴躁 个性 很难 相处
- Tính tình nóng nảy của cô ấy khiến người khác khó mà gần gũi.
- 火爆 的 性格 让 他 很 难 相处
- Tính cách nóng nảy khiến anh ấy rất khó gần.
- 可 发生 排尿 困难 或 急性 尿潴留
- Khó đi tiểu hoặc bí tiểu cấp tính có thể xảy ra.
- 他 害怕 加州 会 发生 灾难性 的 地震
- Anh sợ hãi về một trận động đất thảm khốc xảy ra ở California.
- 不要 把 本 产品 如果 您 有 吞咽困难
- Không dùng sản phẩm này nếu bạn gặp khó khăn khi nuốt.
- 这 人 性情 怪僻 , 行动 多有 乖谬 难解 之 处
- người này tính tình kỳ quái, có những hành động quái đản khó hiểu.
- 别说 了 , 家家 有本 难念 的 经
- Đừng nói nữa, mỗi cây mỗi hoa, mỗi nhà mỗi cảnh.
- 人 与生俱来 的 本性 很难 改变
- Bản chất bẩm sinh của con người rất khó thay đổi.
- 旧金山 地震 是 世纪 性 的 灾难 之一
- Động đất ở San Francisco là một trong những thảm họa lịch sử của thế kỷ.
- 这本 小说 故事性 很强
- Cốt truyện của cuốn tiểu thuyết này rất hấp dẫn.
- 这 本书 用 的 文字 很 难懂
- Cuốn sách này dùng chữ viết rất khó hiểu.
- 这 本书 太难 了
- Cuốn sách này quá khó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 本性难移
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 本性难移 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
本›
移›
难›