Hán tự: 氢
Đọc nhanh: 氢 (khinh). Ý nghĩa là: hy-đrô. Ví dụ : - 氢是一价的元素。 Hy-drô là nguyên tố hóa trị 1.. - 氢弹 bom khinh khí. - 而是像意大利面和氢气 Đó là mì Ý và hydro.
Ý nghĩa của 氢 khi là Danh từ
✪ hy-đrô
气体元素,符号H (hydrogenium) 是元素中最轻的,无色,无臭,是强烈的还原剂轻的同位素已知有三种,即氕、氘、氚氢的导热能力特别强,常用来冷却发电机,在化学工业上用途也很广通称氢 气
- 氢是 一价 的 元素
- Hy-drô là nguyên tố hóa trị 1.
- 氢弹
- bom khinh khí
- 而是 像 意大利 面 和 氢气
- Đó là mì Ý và hydro.
- 氢氟酸 腐蚀性 很强 , 能 腐蚀 玻璃
- Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
- 我 正在 制造 硫化氢 和 氨气
- Tôi đang sản xuất hydro sunfua và khí amoniac.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氢
- 氢氟酸 腐蚀性 很强 , 能 腐蚀 玻璃
- Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
- 我 正在 制造 硫化氢 和 氨气
- Tôi đang sản xuất hydro sunfua và khí amoniac.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 氢弹
- bom khinh khí
- 氢是 一价 的 元素
- Hy-drô là nguyên tố hóa trị 1.
- 而是 像 意大利 面 和 氢气
- Đó là mì Ý và hydro.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 氢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm氢›