qīng

Từ hán việt: 【khinh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khinh). Ý nghĩa là: hy-đrô. Ví dụ : - 。 Hy-drô là nguyên tố hóa trị 1.. - bom khinh khí. - Đó là mì Ý và hydro.

Từ vựng: HSK 6

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

hy-đrô

气体元素,符号H (hydrogenium) 是元素中最轻的,无色,无臭,是强烈的还原剂轻的同位素已知有三种,即氕、氘、氚氢的导热能力特别强,常用来冷却发电机,在化学工业上用途也很广通称氢 气

Ví dụ:
  • - 氢是 qīngshì 一价 yījià de 元素 yuánsù

    - Hy-drô là nguyên tố hóa trị 1.

  • - 氢弹 qīngdàn

    - bom khinh khí

  • - 而是 érshì xiàng 意大利 yìdàlì miàn 氢气 qīngqì

    - Đó là mì Ý và hydro.

  • - 氢氟酸 qīngfúsuān 腐蚀性 fǔshíxìng 很强 hěnqiáng néng 腐蚀 fǔshí 玻璃 bōlí

    - Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.

  • - 正在 zhèngzài 制造 zhìzào 硫化氢 liúhuàqīng 氨气 ānqì

    - Tôi đang sản xuất hydro sunfua và khí amoniac.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 氢氟酸 qīngfúsuān 腐蚀性 fǔshíxìng 很强 hěnqiáng néng 腐蚀 fǔshí 玻璃 bōlí

    - Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.

  • - 正在 zhèngzài 制造 zhìzào 硫化氢 liúhuàqīng 氨气 ānqì

    - Tôi đang sản xuất hydro sunfua và khí amoniac.

  • - tóng yóu 云母 yúnmǔ 一种 yīzhǒng 绿色 lǜsè de 放射性 fàngshèxìng 矿物 kuàngwù wèi yóu tóng de 氢化 qīnghuà 结晶 jiéjīng 云母 yúnmǔ

    - Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng

  • - 氢弹 qīngdàn

    - bom khinh khí

  • - 氢是 qīngshì 一价 yījià de 元素 yuánsù

    - Hy-drô là nguyên tố hóa trị 1.

  • - 而是 érshì xiàng 意大利 yìdàlì miàn 氢气 qīngqì

    - Đó là mì Ý và hydro.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 氢

Hình ảnh minh họa cho từ 氢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khí 气 (+5 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khinh
    • Nét bút:ノ一一フフ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONNOM (人弓弓人一)
    • Bảng mã:U+6C22
    • Tần suất sử dụng:Cao