Đọc nhanh: 民建联 (dân kiến liên). Ý nghĩa là: viết tắt cho 民主建 港協 進聯盟 | 民主建 港协 进联盟, liên minh Dân chủ vì sự cải thiện của Hồng Kông (DAB), đảng Hồng Kông ủng hộ Bắc Kinh.
Ý nghĩa của 民建联 khi là Danh từ
✪ viết tắt cho 民主建 港協 進聯盟 | 民主建 港协 进联盟, liên minh Dân chủ vì sự cải thiện của Hồng Kông (DAB), đảng Hồng Kông ủng hộ Bắc Kinh
abbr. for 民主建港協進聯盟|民主建港协进联盟, Democratic alliance for the betterment of Hong Kong (DAB), Hong Kong pro-Beijing party
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民建联
- 弱小民族
- dân tộc nhỏ bé.
- 民族气节
- khí tiết dân tộc.
- 民族 的 尊严
- danh dự của dân tộc
- 民族 服色
- ăn mặc theo kiểu dân tộc.
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 军民联欢
- quân và dân cùng liên hoan.
- 军民联防
- quân và dân phối hợp phòng ngự.
- 民用建筑
- xây dựng dân dụng.
- 农民工 在 建筑工地 工作
- Công nhân di trú làm việc tại công trường.
- 社会主义 建设 的 资金 取给 于 人民 内部 积累
- tiền của để xây dựng chủ nghĩa có được từ sự tích luỹ trong nhân dân.
- 新楼 建好 后 , 居民 纷纷 回迁
- sau khi toà nhà xây dựng xong, mọi người nườm nượp dọn về chỗ cũ.
- 中国人民解放军 于 1927 年 建军
- Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc được thành lập vào năm 1927.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 国民经济 各 部门 是 互相 关联 互相 依存 的
- các ngành kinh tế quốc dân đều có liên quan với nhau và dựa vào nhau mà tồn tại
- 政府 采纳 人民 的 建议
- Chính phủ tiếp nhận kiến nghị của người dân.
- 土改 后 他们 就 串联 了 几户 农民 , 组织 了 一个 互助组
- sau cải cách ruộng đất, họ móc nối với mấy hộ nông dân, tổ chức được một tổ đổi công.
- 工农联盟 是 我们 建成 社会主义 的 基石
- liên minh công nông là nền tảng để chúng ta xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội.
- 搞好 经济 建设 是 全国 人民 的 共同 心愿
- làm tốt việc xây dựng kinh tế là nguyện vọng chung của nhân dân cả nước.
- 高山 大河 不能 隔断 我们 两国人民 之间 的 联系 和 往来
- núi cao sông rộng không thể ngăn cách giữa nhân dân hai nước chúng ta đi lại liên hệ với nhau.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 民建联
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 民建联 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm建›
民›
联›