Đọc nhanh: 联保 (liên bảo). Ý nghĩa là: bảo lãnh chung (tài chính, luật pháp).
Ý nghĩa của 联保 khi là Danh từ
✪ bảo lãnh chung (tài chính, luật pháp)
joint guarantee (finance, law)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联保
- 哥哥 出头 保护 了 我
- Anh trai đứng ra bảo vệ tôi.
- 肯定 跟 这事 有 联系
- Nó phải được kết nối.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 联合公报
- thông cáo chung
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 我们 要 保持 联络
- Chúng ta cần giữ liên lạc.
- 你 最好 保持联系
- Bạn tốt nhất giữ liên lạc.
- 我们 保持 密切联系
- Chúng tôi giữ liên lạc chặt chẽ.
- 他 与 公司 保持 联络
- Anh ấy giữ liên lạc với công ty.
- 老师 与 学生 保持联系
- Giáo viên giữ liên lạc với học sinh.
- 我们 与 家人 保持联系
- Chúng tôi giữ liên lạc với gia đình của chúng tôi.
- 我们 保持 着 密切 的 联系
- Chúng tôi giữ quan hệ mật thiết.
- 保持联系 , 以便 获得 最新消息
- Giữ liên lạc để nhận thông tin mới nhất.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 联保
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 联保 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
联›