Đọc nhanh: 此次 (thử thứ). Ý nghĩa là: thời gian này, chuyến này. Ví dụ : - 此次有何审前动议吗 Có bất kỳ chuyển động tiền xử lý nào vào thời điểm này không?
Ý nghĩa của 此次 khi là Phó từ
✪ thời gian này
this time
- 此次 有何 审前 动议 吗
- Có bất kỳ chuyển động tiền xử lý nào vào thời điểm này không?
✪ chuyến này
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 此次
- 我 每次 感冒 都 会 打喷嚏
- Tôi mỗi khi bị cảm đều hắt xì.
- 他 获得 了 此次 比赛 亚军
- Anh ấy đạt được á quân trong cuộc thi này.
- 此次 活动 涉及 到 商业 合作
- Sự kiện này liên quan đến hợp tác kinh doanh.
- 此次 行动 唐劳 无功
- Hành động lần này uổng công.
- 此次 争论 你 屈 了 吧
- Anh đuối lí trong cuộc tranh luận này rồi chứ.
- 此次 铨选 十分 严格
- Lần tuyển chọn này rất nghiêm khắc.
- 这次 真是 不虚此行 !
- Chuyến đi này thật không uổng.
- 此次 考核 仔细 地铨
- Cuộc đánh giá này được cân nhắc kỹ lưỡng.
- 此次 联赛 , 北京队 夺冠 呼声最高
- lần thi đấu này, đội Bắc kinh đoạt giải cao nhất.
- 她 要 邀请 专家 出席 此次 学术 讨论会
- Cô ấy muốn mời chuyên gia về tham dự cuộc thảo luận học thuật lần này.
- 此次 奖励 对象 全部 来自 生产 一线 , 奖励 额度 之大 前所未有
- Toàn bộ phần thưởng lần này là từ tiền tuyến sản xuất, và hạn ngạch phần thưởng nhiều chưa từng có.
- 此次 宣传 有点 夸张
- Cuộc tuyên truyền này hơi khoa trương.
- 市政当局 批准 了 此次 游行
- Chính quyền thành phố đã phê duyệt cuộc tuần hành này.
- 此次 演讲 由 专家 来 担任
- Bài diễn thuyết lần này sẽ do chuyên gia đảm nhiệm.
- 据悉 双方 就 此次 危机 进行 了 深度 交流
- Theo nguồn tin cho biết, hai bên đã tiến hành trao đổi sau khủng hoảng.
- 此次 有何 审前 动议 吗
- Có bất kỳ chuyển động tiền xử lý nào vào thời điểm này không?
- 我们 度过 了 此次 难关
- Chúng tôi đã vượt qua cửa ải này.
- 咱负 此次 的 任务
- Chúng ta đảm nhiệm nhiệm vụ lần này.
- 如此 反复 五六次 , 他们 也 就 觉得 没意思 了
- Làm đi làm lại năm sáu lần, họ cũng cảm thấy vô vị rồi
- 韩中 首脑 此次 决定 将 两国关系 升级 为 全面 合作伙伴 关系
- Lãnh đạo Hàn Quốc và Trung Quốc quyết định nâng cấp quan hệ giữa hai nước lên quan hệ đối tác hợp tác toàn diện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 此次
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 此次 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm次›
此›