Đọc nhanh: 正在验证 (chính tại nghiệm chứng). Ý nghĩa là: Đang xác thực.
Ý nghĩa của 正在验证 khi là Từ điển
✪ Đang xác thực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正在验证
- 庵里 尼姑 正在 诵经
- Ni cô trong am đang tụng kinh.
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 我 正在 看 《 奥特曼 》
- Em đang xem siêu nhân Ultraman.
- 在 萨拉曼 卡 我 正要 上 火车
- Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca
- 妹妹 正在 学习 滑冰
- Em gái tôi đang học trượt băng.
- 妹妹 正在 学习 弹钢琴
- Em gái tôi đang học chơi piano.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 老婆 正在 厨房 做饭
- Vợ đang nấu ăn trong bếp.
- 她 正在 巴厘岛
- Cô ấy đang ở Bali làm chó săn
- 样品 正在 化验
- Mẫu đang được xét nghiệm.
- 警察 正在 搜索 证据
- Cảnh sát đang tìm kiếm bằng chứng.
- 法官 正在 听 证据
- Thẩm phán đang xem xét bằng chứng.
- 他 正在 采集 证据
- Anh ấy đang thu thập chứng cứ.
- 正如 预测 的 那样 概念 验证 成功 了
- Việc chứng minh khái niệm đã thành công như dự kiến.
- 他们 正在 等待 认证
- Họ đang chờ chứng thực.
- 他们 正在 作 实验
- Họ đang làm thí nghiệm.
- 他们 正在 体验 新 的 游戏
- Họ đang trải nghiệm trò chơi mới.
- 他们 正在 进行 科学实验
- Họ đang tiến hành thí nghiệm khoa học.
- 我们 正在 进行 新 技术 试验
- Chúng tôi đang thử nghiệm công nghệ mới.
- 这种 新药 正在 进行 临床试验
- Loại thuốc mới đang được thử nghiệm lâm sàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正在验证
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正在验证 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm在›
正›
证›
验›