欲速而不达 yù sù ér bù dá

Từ hán việt: 【dục tốc nhi bất đạt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "欲速而不达" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dục tốc nhi bất đạt). Ý nghĩa là: cũng được viết | , (văn học) muốn cái gì đó một cách vội vàng, nhưng không thể đạt được điều đó (thành ngữ, từ Analects); vội vàng hơn, tốc độ thấp hơn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 欲速而不达 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 欲速而不达 khi là Từ điển

cũng được viết 慾速則不達 | 欲速则不达

also written 慾速則不達|欲速则不达

(văn học) muốn cái gì đó một cách vội vàng, nhưng không thể đạt được điều đó (thành ngữ, từ Analects); vội vàng hơn, tốc độ thấp hơn

lit. to want sth in haste, but cannot get there (idiom, from Analects); more haste, less speed

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欲速而不达

  • - 遇事 yùshì yào 达观 dáguān xiē 不要 búyào 愁坏 chóuhuài le 身体 shēntǐ

    - gặp việc gì cũng phải bình thản, không nên lo buồn mà có hại cho sức khoẻ.

  • - 收入 shōurù duō le 再也 zàiyě wèi 生活 shēnghuó ér 愁虑 chóulǜ le

    - thu nhập cao, anh ấy không phải lo lắng nữa.

  • - 尽力 jìnlì wèi 过去 guòqù de 事情 shìqing ér 多愁善感 duōchóushàngǎn

    - Tôi cố gắng không vì chuyện quá khứ mà cả nghĩ.

  • - 不辞而别 bùcíérbié

    - ra đi không lời từ biệt

  • - 不辞而别 bùcíérbié

    - Anh ta rời đi mà không nói lời từ biệt.

  • - 不辞而别 bùcíérbié

    - Cô ấy rời đi mà không nói lời từ biệt.

  • - 做人 zuòrén 不要 búyào 太过 tàiguò 短视 duǎnshì 近利 jìnlì ér 伤害 shānghài 别人 biérén

    - Bạn đừng vì cái lợi trước mắt mà làm những việc hại người khác.

  • - 喜而 xǐér 不寐 búmèi

    - mừng quá không ngủ được.

  • - 不期而遇 bùqīéryù

    - không hẹn mà gặp

  • - 摈而不用 bìnérbùyòng

    - vứt không dùng

  • - 存而不论 cúnérbùlùn

    - gác lại khoan bàn luận đến

  • - 笃行 dǔxíng ér 不倦 bùjuàn

    - ra sức làm không biết mệt

  • - 好消息 hǎoxiāoxi 不翼而飞 bùyìérfēi

    - Tin xấu lan ra nhanh chóng.

  • - 受挫 shòucuò 而气 érqì 不馁 bùněi

    - gặp khó khăn nhưng không nản lòng.

  • - 出淤泥而不染 chūyūníérbùrǎn

    - Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn.

  • - 欲速则不达 yùsùzébùdá

    - Dục tốc tắc bất đạt.

  • - 妄图 wàngtú 偷懒 tōulǎn 结果 jiéguǒ 捷径 jiéjìng 窘步 jiǒngbù 欲速不达 yùsùbùdá

    - Anh ta lười biếng, muốn đi đường tắt, nhưng dục tốc bất đạt.

  • - yào xiān 设备 shèbèi 维修 wéixiū hǎo 不然 bùrán 欲速不达 yùsùbùdá

    - Bạn phải sửa chữa thiết bị trước, nếu không sẽ dục tốc bất đạt.

  • - 这个 zhègè duì 不仅 bùjǐn 防守 fángshǒu 严密 yánmì 而且 érqiě néng 抓住机会 zhuāzhùjīhuì 快速 kuàisù 反击 fǎnjī

    - đội này không những phòng thủ nghiêm ngặt, mà phản công cũng rất nhanh khi có cơ hội.

  • - 处理 chǔlǐ 事情 shìqing 不能 bùnéng 急躁 jízào 否则 fǒuzé 欲速不达 yùsùbùdá

    - Xử lý việc gì không thể quá vội vàng, bằng không dục tốc bất đạt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 欲速而不达

Hình ảnh minh họa cho từ 欲速而不达

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 欲速而不达 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:ノ丶ノ丶丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:CRNO (金口弓人)
    • Bảng mã:U+6B32
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhi 而 (+0 nét)
    • Pinyin: ér , Néng
    • Âm hán việt: Nhi , Năng
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MBLL (一月中中)
    • Bảng mã:U+800C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Dá , Tà , Tì
    • Âm hán việt: Thế , Đạt
    • Nét bút:一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+8FBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tốc
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDL (卜木中)
    • Bảng mã:U+901F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao