Đọc nhanh: 欧米茄表公司 (âu mễ cà biểu công ti). Ý nghĩa là: Omega SA, nhà sản xuất đồng hồ cao cấp của Thụy Sĩ.
Ý nghĩa của 欧米茄表公司 khi là Danh từ
✪ Omega SA, nhà sản xuất đồng hồ cao cấp của Thụy Sĩ
Omega SA, Swiss luxury watchmaker
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧米茄表公司
- 你 称 几家 公司 ?
- Bạn sở hữu bao nhiêu công ty?
- 分红 是 一个 创新 , 代表 公司 净 收益分配 的 一大部分
- "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.
- 她 代表 公司 发言
- Cô ấy đại diện công ty phát biểu.
- 我们 公司 是 以 亚洲 市场 为主 , 以 欧美 市场 为辅
- Công ty chúng tôi lấy thị trường Đông Nam Á làm chính, thị trường Âu Mỹ là phụ
- 公司 分别 对待 员工 的 表现
- Công ty đối xử khác nhau theo hiệu suất của nhân viên.
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 他 对 公司 表示 不满
- Anh ấy bày tỏ sự bất mãn với công ty.
- 我 代表 公司 出席会议
- Tôi đại diện công ty tham dự cuộc họp.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 公司 有 明细 的 财务报表
- Công ty có báo cáo tài chính chi tiết.
- 公司 发表 了 新 政策
- Công ty đã công bố chính sách mới.
- 他 在 公司 里 是 英俊 的 代表
- Anh ấy là đại diện xuất sắc trong công ty.
- 这家 公司 表现 非常 优异
- Công ty này thể hiện rất xuất sắc.
- 公司 第一季度 表现 很 好
- Hiệu suất của công ty trong quý đầu rất tốt.
- 公司 监督 员工 的 工作 表现
- Công ty giám sát hiệu suất làm việc của nhân viên.
- 公司 为 员工 发放 了 优秀员工 证书 以 表彰 他们 的 辛勤工作
- Công ty đã trao tặng chứng chỉ Nhân viên Xuất sắc để tôn vinh công việc chăm chỉ của họ.
- 公司 代表 签署 了 合同
- Đại diện công ty đã ký hợp đồng.
- 李力 在 公司 吃苦耐劳 、 踏实 肯干 , 得到 了 领导 的 表扬
- Lý lực chăm chỉ, chịu khó trong công ty, được lãnh đạo khen ngợi.
- 他 是 公司 的 职工代表
- Anh ấy là đại biểu của nhân viên công ty.
- 我谨 代表 公司 感谢您
- Tôi xin đại diện công ty chân thành cảm ơn ngài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 欧米茄表公司
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 欧米茄表公司 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
司›
欧›
米›
茄›
表›