Đọc nhanh: 欧盟委员会 (âu minh uy viên hội). Ý nghĩa là: Ủy ban Liên minh Châu Âu.
Ý nghĩa của 欧盟委员会 khi là Danh từ
✪ Ủy ban Liên minh Châu Âu
Commission of European Union
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧盟委员会
- 环境保护 委员会
- uỷ ban bảo vệ môi trường.
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 治丧 委员会
- ban tổ chức tang lễ
- 美国 与 欧盟 官员 会谈 的 失败
- Cuộc đàm phán giữa các quan chức Mỹ và EU đã thất bại.
- 伙食 委员会
- ban ăn uống
- 大会 听取 了 常务委员会 的 工作 报告
- đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
- 侨务 委员会
- uỷ ban kiều vụ.
- 校务 委员会
- ban giám hiệu; ban giám đốc
- 他 当选 为 本届 班委会 委员
- Anh ấy được bầu làm hội viên của ban cán sự lớp.
- 村民 委员会
- Uỷ ban thôn
- 筹备 委员会
- Uỷ viên ban trù bị.
- 招生 委员会
- ban tuyển sinh
- 我 有 个 朋友 是 选举 委员会 的
- Tôi có một người bạn trong ủy ban bầu cử.
- 附近 的 居民 们 一致 赞成 市政 委员会 关于 关闭 这座 小 印染厂 的 决定
- Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.
- 欧盟 表示 会 对 缅甸 采取 制裁 措施
- EU cho biết sẽ áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với Myanmar.
- 改选 工会 委员
- bầu lại uỷ viên công đoàn.
- 他 是 工会 委员 之一
- Anh ấy là một trong các ủy viên công đoàn.
- 委员会 每年 改选 一次
- ban chấp hành mỗi năm được bầu lại một lần.
- 这个 委员会 已经 解散
- Ủy ban này đã giải tán.
- 他 让 我 去 财政 小组 委员会 工作
- Anh ấy yêu cầu tôi phục vụ trong tiểu ban tài chính.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 欧盟委员会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 欧盟委员会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
员›
委›
欧›
盟›