Đọc nhanh: 欧几里德 (âu kỉ lí đức). Ý nghĩa là: Euclid ở Alexandria (khoảng 300 năm trước Công nguyên), người đo địa lý Hy Lạp và là tác giả của Nguyên tố 幾何原本 | 几何原本.
Ý nghĩa của 欧几里德 khi là Danh từ
✪ Euclid ở Alexandria (khoảng 300 năm trước Công nguyên), người đo địa lý Hy Lạp và là tác giả của Nguyên tố 幾何原本 | 几何原本
Euclid of Alexandria (c. 300 BC), Greek geometer and author of Elements 幾何原本|几何原本
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧几里德
- 没 人 愿意 指证 拉 德里 了
- Không ai khác sẵn sàng làm chứng chống lại Radley.
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 几个 孩子 正在 院子 里 游戏
- Một vài đứa trẻ đang chơi trong sân.
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 我 去 追 弗雷德里克
- Tôi đang theo đuổi Frederick!
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 这里 连下 了 好 几天 雨
- Ở đây đã mưa liên tục mấy ngày.
- 临 动身 前 把 几 箱子 书 存放 在 朋友 家里
- Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.
- 他 在 牢里养 了 几头 猪
- Anh ấy nuôi vài con lợn trong chuồng.
- 公园 里 有 几只 白鹤
- Trong công viên có vài con hạc trắng.
- 有人 刚刚 报警 说 亚当 · 里奇蒙 德 失踪 了
- Adam Richmond vừa được thông báo mất tích.
- 我家 院子 里 有 几棵 杨树
- Trong sân nhà tôi có một cây dương.
- 园里 种 着 几棵 柳
- Trong vườn có trồng mấy cây liễu.
- 院子 里 有 几棵 翠竹
- Trong sân có mấy cây tre xanh.
- 办公室 里 有 几台 打字机
- Trong văn phòng có mấy chiếc máy đánh chữ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 欧几里德
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 欧几里德 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm几›
德›
欧›
里›