Đọc nhanh: 非欧几何 (phi âu kỉ hà). Ý nghĩa là: hình học phi Euclide.
Ý nghĩa của 非欧几何 khi là Danh từ
✪ hình học phi Euclide
non-Euclidean geometry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非欧几何
- 她 不想 依附 任何人
- Cô ấy không muốn nương cậy vào ai.
- 几个 姐姐 都 出嫁 了 , 哥哥 也 成 了 家
- mấy bà chị gái đã lấy chồng cả rồi, ông anh trai cũng đã lập gia đình.
- 欧洲 的 景色 非常 美丽
- Phong cảnh ở Châu Âu rất đẹp.
- 价值 几何
- giá bao nhiêu?
- 这 本书 介绍 立体几何 体
- Cuốn sách này giới thiệu về hình học không gian.
- 那 几页 纸 非常 珍贵
- Những trang giấy đó rất quý giá.
- 解析 几何
- hình học giải tích
- 何必 非 等 我 , 你 就 不许 自己 去 吗
- sao cứ phải đợi tôi, anh không thể tự đi được sao?
- 网上 图书馆 的 图书 种类 非常 丰富 , 几乎 无所不包
- Thư viện trực tuyến có rất nhiều loại sách vô cùng phong phú, dường như có tất cả.
- 茶几 的 设计 非常 现代
- Thiết kế của bàn trà rất hiện đại.
- 这 几个 秘诀 非常 实用
- Những bí quyết này rất hữu ích.
- 非 名校 出身 , 如何 咸鱼翻身 ?
- Không xuất phát từ trường danh tiếng, làm sao chuyển mình nổi?
- 曾几何时 , 这里 竟 发生 了 那么 大 的 变化
- Mới đây thôi, không ngờ nơi đây lại phát sinh biến hoá lớn đến thế
- 《 平面几何 题解 》
- "giải đề hình học phẳng"
- 这 几年 你 过 得 如何 ?
- Mấy năm nay bạn sống như thế nào?
- 颜玉 几天 滴水 不进 , 不 与 任何人 说话
- Diêm Vũ mấy ngày nay bệnh nặng, không nói chuyện với ai.
- 他 画 了 多个 立体 几何图形
- Anh ấy đã vẽ nhiều hình học không gian.
- 点 在 几何学 中 很 重要
- Điểm rất quan trọng trong hình học.
- 厂里 的 先进人物 何止 这 几个
- những người tiên tiến trong nhà máy này có hơn mấy người?
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非欧几何
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非欧几何 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm何›
几›
欧›
非›