Đọc nhanh: 弗里德里希·席勒 (phất lí đức lí hi tịch lặc). Ý nghĩa là: Friedrich Schiller hay Johann Christoph Friedrich von Schiller (1759-1805), nhà thơ và nhà viết kịch người Đức.
Ý nghĩa của 弗里德里希·席勒 khi là Danh từ
✪ Friedrich Schiller hay Johann Christoph Friedrich von Schiller (1759-1805), nhà thơ và nhà viết kịch người Đức
Friedrich Schiller or Johann Christoph Friedrich von Schiller (1759-1805), German poet and dramatist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弗里德里希·席勒
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 看起来 埃里克 · 卡恩 还 在 玩 真心话 大冒险
- Có vẻ như Eric Kahn vẫn đang chơi thật hoặc dám.
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 她 叫 南希 · 里 沃顿
- Tên là Nancy Riverton.
- 我 去 追 弗雷德里克
- Tôi đang theo đuổi Frederick!
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 有人 刚刚 报警 说 亚当 · 里奇蒙 德 失踪 了
- Adam Richmond vừa được thông báo mất tích.
- 夏威夷州 的 弗里德 众议员
- Dân biểu Tự do của tiểu bang Hawaii vĩ đại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 弗里德里希·席勒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弗里德里希·席勒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勒›
希›
席›
弗›
德›
里›