Hán tự: 檨
Đọc nhanh: 檨 (_). Ý nghĩa là: xoài; cây xoài. Ví dụ : - 我喜欢吃檨。 Tôi thích ăn xoài.. - 树上有很多檨。 Trên cây có nhiều xoài.. - 檨的味道很甜。 Vị của xoài rất ngọt.
Ý nghĩa của 檨 khi là Danh từ
✪ xoài; cây xoài
芒果
- 我 喜欢 吃檨
- Tôi thích ăn xoài.
- 树上 有 很多 檨
- Trên cây có nhiều xoài.
- 檨的 味道 很甜
- Vị của xoài rất ngọt.
- 我 买 了 一些 新鲜 檨
- Tôi đã mua một ít xoài tươi.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 檨
- 我 喜欢 吃檨
- Tôi thích ăn xoài.
- 檨的 味道 很甜
- Vị của xoài rất ngọt.
- 树上 有 很多 檨
- Trên cây có nhiều xoài.
- 我 买 了 一些 新鲜 檨
- Tôi đã mua một ít xoài tươi.
Hình ảnh minh họa cho từ 檨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 檨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm