Đọc nhanh: 横隔膜 (hoành cách mô). Ý nghĩa là: màng ngăn, lá mía. Ví dụ : - 压迫着她的横隔膜 Không rõ nguồn gốc ép vào cơ hoành của cô.
Ý nghĩa của 横隔膜 khi là Danh từ
✪ màng ngăn
diaphragm
- 压迫 着 她 的 横隔膜
- Không rõ nguồn gốc ép vào cơ hoành của cô.
✪ lá mía
人或哺乳动物胸腔和腹腔之间的膜状肌肉收缩时胸腔扩大, 松弛时胸腔缩小也叫隔膜或横隔膜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横隔膜
- 橡皮 膜
- màng cao su.
- 顶礼膜拜
- chắp tay quỳ bái.
- 隔山 兄弟
- anh chị em cùng cha khác mẹ
- 隔房 兄弟
- anh em không cùng chi
- 书架上 的 书 横放 着
- Sách trên giá được đặt ngang.
- 才思 横溢
- bộc lộ tài trí
- 让 我 先 擦擦 这些 脏兮兮 的 警用 隔离带 吧
- Hãy để tôi bắt đầu với đoạn băng hiện trường vụ án dơ dáy này.
- 酸能 刺激 胃黏膜
- Acid có thể kích thích niêm mạc dạ dày.
- 把 你 像 隔夜 的 酸 辣酱 那样 扔 了
- Cô ấy đã vứt bỏ bạn như món tương ớt đêm qua?
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 恍如隔世
- dường như đã mấy đời
- 细胞膜 保护 细胞
- Màng tế bào bảo vệ tế bào.
- 他 暗恋 隔壁 班 女孩
- Anh ấy yêu thầm cô gái lớp bên cạnh.
- 消除 隔膜
- xoá bỏ sự xa cách
- 两人 之间 有些 隔膜
- giữa họ có sự không hiểu nhau; giữa họ có khoảng cách.
- 压迫 着 她 的 横隔膜
- Không rõ nguồn gốc ép vào cơ hoành của cô.
- 我 对 这种 技术 实在 隔膜
- Tôi thật sự không biết kỹ thuật này.
- 他们 的 胸骨 和 隔膜 连体 了
- Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.
- 横栏 分隔 了 两 区域
- Cầu thang cắt ngang chia hai khu vực.
- 就算 她们 各自 过得 风生水 起 , 却 再也 无法 一起 妖孽 横行
- Ngay cả khi họ đã có một khoảng thời gian vui vẻ, họ không thể chạy loạn cùng nhau được nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 横隔膜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 横隔膜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm横›
膜›
隔›