Đọc nhanh: 橘子水 (quất tử thuỷ). Ý nghĩa là: bí cam, orangeade.
Ý nghĩa của 橘子水 khi là Danh từ
✪ bí cam
orange squash
✪ orangeade
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橘子水
- 妈妈 买 橘子
- Mẹ mua quýt.
- 妹妹 拿 橘子
- Em gái cầm quả quýt.
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 水果 有 苹果 啊 , 香蕉 啊 , 橙子 啊
- Trái cây có táo này, chuối này, cam này,
- 燕子 擦 着 水面 飞
- chim yến bay lướt trên mặt nước
- 这个 橘子 甜
- Quả quýt này ngọt.
- 桌子 上 有 一个 热水瓶 子
- Trên bàn có một bình nước nóng.
- 这个 橘子 很甜
- Trái quýt này rất ngọt.
- 燕子 掠过 水面
- Chim én lướt qua mặt nước.
- 叶子 在 水面 上 漂着
- Lá trôi lềnh bềnh trên mặt nước.
- 影子 在 水面 上 摇动
- Bóng trên mặt nước dao động.
- 这 孩子 的 一双 又 大 又 水灵 的 眼睛 , 多 爱人儿 啊
- đôi mắt to, long lanh của đứa bé này, thật là đáng yêu!
- 水坑 子
- hố nước.
- 你们 用 鼻子 喝水 , 嘴里 有 鼻屎 的 味道 吗 ?
- các bạn uống nước bằng mũi, miêng có mùi vị của dỉ mũi không?
- 种子 需要 阳光 和 水分
- Hạt giống cần ánh sáng và nước.
- 鱼子 藏 在 水草 里
- Trứng cá ẩn trong cỏ nước.
- 镜子 上 残留 着 水渍
- Trên gương còn sót lại vết nước.
- 房子 因为 洪水 沦陷 了
- Nhà cửa đã bị ngập do lũ lụt.
- 打着 开会 的 幌子 游山玩水
- mượn danh nghĩa họp để du sơn ngoạn thuỷ.
- 你 要 橘子水 吗
- Bạn muốn nước quýt không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 橘子水
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 橘子水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
橘›
水›