Đọc nhanh: 模压加工机器 (mô áp gia công cơ khí). Ý nghĩa là: máy dập nổi.
Ý nghĩa của 模压加工机器 khi là Danh từ
✪ máy dập nổi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模压加工机器
- 变压器 的 功用 就是 把 电力 从 一种 电压 改变 为加 一种 电压
- Chức năng của biến áp là chuyển đổi điện năng từ một mức điện áp sang một mức điện áp khác.
- 工人 熟练地 操作 机器
- Các công nhân vận hành máy móc một cách thành thạo.
- 工厂 制造 机器
- Nhà máy sản xuất máy móc.
- 工厂 里 有 许多 机器
- Có rất nhiều máy móc trong nhà máy.
- 机器人 代人 做 工作
- Robot thay người làm việc.
- 机器 停车 了 , 得加 点儿 油
- Máy dừng rồi, phải thêm dầu vào.
- 这台 机器 的 工作 力 很 高
- Công năng làm việc của máy này rất cao.
- 老板 给 员工 施加 了 压力
- Sếp đã tạo áp lực cho nhân viên.
- 工人 正在 拆卸 旧 机器
- Công nhân đang tháo dỡ máy cũ.
- 机器人 正在 工厂 里 组装 汽车
- Người máy đang lắp ráp ô tô trong nhà máy.
- 工人 关上 机器
- Công nhân tắt máy móc.
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 工人 挣着 修好 机器
- Công nhân cố gắng sửa xong máy móc.
- 压力 促使 他 加快 工作 速度
- Áp lực khiến cho anh ấy làm việc nhanh hơn.
- 计算机 是 统计 工作 的 利器
- máy tính là công cụ sắc bén trong công tác kế toán.
- 机器人 可能 会 取代 人类 工作
- Người máy có thể thay thế công việc của con người.
- 这个 工程 需要 很多 机器
- Công trình này cần rất nhiều máy móc.
- 你 应该 加入 机器人学 小组
- Bạn nên tham gia đội chế tạo người máy.
- 他 总是 压着 员工 加班
- Ông ta luôn ép công nhân tăng ca.
- 今年 厂里 要 添 不少 机器 , 用项 自然 要 增加 一些
- năm nay trong xưởng sản xuất phải mua thêm một ít nông cụ, chi phí đương nhiên phải tăng thêm một chút.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 模压加工机器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 模压加工机器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
压›
器›
工›
机›
模›