Đọc nhanh: 塑料加工机器 (tố liệu gia công cơ khí). Ý nghĩa là: máy xử lý chất dẻo.
Ý nghĩa của 塑料加工机器 khi là Danh từ
✪ máy xử lý chất dẻo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塑料加工机器
- 工人 熟练地 操作 机器
- Các công nhân vận hành máy móc một cách thành thạo.
- 工厂 制造 机器
- Nhà máy sản xuất máy móc.
- 加料 工人
- công nhân nạp liệu.
- 工厂 里 有 许多 机器
- Có rất nhiều máy móc trong nhà máy.
- 机器人 代人 做 工作
- Robot thay người làm việc.
- 机器 停车 了 , 得加 点儿 油
- Máy dừng rồi, phải thêm dầu vào.
- 车上 装 的 是 机器 跟 材料
- Trên xe xếp máy móc và vật liệu.
- 这台 机器 的 工作 力 很 高
- Công năng làm việc của máy này rất cao.
- 工人 正在 拆卸 旧 机器
- Công nhân đang tháo dỡ máy cũ.
- 机器人 正在 工厂 里 组装 汽车
- Người máy đang lắp ráp ô tô trong nhà máy.
- 工人 关上 机器
- Công nhân tắt máy móc.
- 塑料 部件 在 应用 中 承受 应力 时 , 它 的 机械性能 具有 特别 重要 的 作用
- Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 工人 挣着 修好 机器
- Công nhân cố gắng sửa xong máy móc.
- 我们 同意 与 你们 进行 来料加工 贸易
- Chúng tôi đồng ý tiến hành giao dịch nguyên vật liệu với bạn
- 计算机 是 统计 工作 的 利器
- máy tính là công cụ sắc bén trong công tác kế toán.
- 机器人 可能 会 取代 人类 工作
- Người máy có thể thay thế công việc của con người.
- 这个 工程 需要 很多 机器
- Công trình này cần rất nhiều máy móc.
- 你 能 估计 下 在 加工过程 中 的 材料 损耗率 吗 ?
- Bạn có thể ước tính tỷ lệ tổn thất vật liệu trong quá trình gia công không?
- 树脂 制成 的 涂料 。 涂 在 器物 上 , 可以 防止 腐坏 , 增加 光泽
- sơn chế từ nhựa cây, bôi lên đồ vật, có thể chống mục, và tăng thêm độ bóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 塑料加工机器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 塑料加工机器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
器›
塑›
工›
料›
机›