Từ hán việt: 【ỷ.y.kỷ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ỷ.y.kỷ). Ý nghĩa là: ghế; ghế dựa; ghế tựa, họ Kỷ. Ví dụ : - 。 Cái ghế tựa này rất thoải mái.. - 。 Cái ghế dựa kia có hơi cũ rồi.. - 。 Cái ghế dựa này cứng quá .

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

ghế; ghế dựa; ghế tựa

椅子

Ví dụ:
  • - zhè hěn 舒服 shūfú

    - Cái ghế tựa này rất thoải mái.

  • - 张椅 zhāngyǐ 有些 yǒuxiē jiù le

    - Cái ghế dựa kia có hơi cũ rồi.

  • - zhè 椅子 yǐzi 太硬 tàiyìng le

    - Cái ghế dựa này cứng quá .

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

họ Kỷ

Ví dụ:
  • - 先生 xiānsheng hěn yǒu 才华 cáihuá

    - Ông Kỷ rất có tài năng.

  • - 先生 xiānsheng shì 一位 yīwèi 老师 lǎoshī

    - Ông Kỷ là một giáo viên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 弟弟 dìdì 扛着 kángzhe 椅子 yǐzi 进屋 jìnwū

    - Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.

  • - 椅子 yǐzi dōu zhe 桌子 zhuōzi

    - Ghế hướng vào bàn.

  • - 椅垫 yǐdiàn zi

    - đệm ghế

  • - 桌椅板凳 zhuōyǐbǎndèng

    - đồ mộc gia dụng; bàn ghế.

  • - 桌椅 zhuōyǐ 板凳 bǎndèng

    - bàn ghế; đồ mộc gia đình

  • - dūn xià le

    - Anh ấy đặt chiếc ghế xuống.

  • - 那个 nàgè 椅子 yǐzi huài le

    - Cái ghế đó bị hỏng rồi.

  • - 那个 nàgè 胖子 pàngzi 坐下 zuòxia shí jiù 椅子 yǐzi 发出 fāchū 嘎吱 gāzhī de 响声 xiǎngshēng

    - Khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc ghế cũ kêu răng rắc.

  • - 椅子 yǐzi 下面 xiàmiàn 没有 méiyǒu 小狗 xiǎogǒu

    - Không có con chó con dưới ghế?

  • - 工人 gōngrén 整齐 zhěngqí 安置 ānzhì 桌椅 zhuōyǐ

    - Công nhân thu xếp bàn ghế ngay ngắn.

  • - 安详 ānxiáng 坐在 zuòzài 椅子 yǐzi shàng

    - Anh ấy ngồi bình tĩnh trên ghế.

  • - pèng le 椅子 yǐzi

    - Cậu ấy va phải ghế.

  • - 椅子 yǐzi de 结实 jiēshí

    - Khung ghế chắc chắn.

  • - 油漆 yóuqī 桌椅 zhuōyǐ 防锈 fángxiù

    - Bàn ghế được sơn mạ để chống rỉ sét.

  • - 这张 zhèzhāng 椅子 yǐzi 很糟 hěnzāo

    - Chiếc ghế này rất mục nát.

  • - 这棵 zhèkē 椅树 yǐshù hěn gāo

    - Cây sơn đồng tử này rất cao.

  • - zhè 椅子 yǐzi 很牢 hěnláo

    - Chiếc ghế này rất chắc chắn.

  • - zhè hěn 舒服 shūfú

    - Cái ghế tựa này rất thoải mái.

  • - 座椅 zuòyǐ 不太 bùtài 对劲 duìjìn

    - Có gì đó không ổn với chỗ ngồi.

  • - 路边 lùbiān 设有 shèyǒu gōng rén 休息 xiūxī de 长椅 chángyǐ

    - Bên đường có (để sẵn) ghế dài cho mọi người nghỉ ngơi

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 椅

Hình ảnh minh họa cho từ 椅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 椅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Yī , Yǐ
    • Âm hán việt: Kỷ , Y ,
    • Nét bút:一丨ノ丶一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DKMR (木大一口)
    • Bảng mã:U+6905
    • Tần suất sử dụng:Cao