Đọc nhanh: 扶手椅 (phù thủ ỷ). Ý nghĩa là: Ghế tay ngai, ghế bành.
Ý nghĩa của 扶手椅 khi là Danh từ
✪ Ghế tay ngai, ghế bành
扶手椅是有扶手的背靠椅的统称,除了圈椅、交椅外,其余的都叫扶手椅。其式样和装饰有简单的也有复杂的,常和茶几配合成套,以四椅二几置于厅堂明间的两侧,作对称式陈列。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扶手椅
- 玫瑰 有 刺 , 小心 扎手
- Hoa hồng có gai, cẩn thận đâm tay.
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 哥哥 失手 揍 了 弟弟
- Anh trai vô tình đánh em trai.
- 她 手把手 教 弟弟 开车
- Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 特等 射手
- tay thiện xạ số một
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 附近 有 洗手间 吗
- Gần đây có nhà vệ sinh không?
- 附件 手术 需要 小心
- Phẫu thuật phần phụ cần cẩn thận.
- 她 的 手心 冒 出汗 了
- Lòng bàn tay cô ấy đổ mồ hôi.
- 哥哥 佩着 手表
- Anh tôi đeo đồng hồ đeo tay.
- 他 搀扶 她 走向 椅子
- Anh ấy đỡ cô ấy đi tới ghế ngồi.
- 她 握住 了 车上 的 扶手
- Cô ấy nắm tay vịn trên xe buýt.
- 电梯 的 扶手 非常 干净
- Tay vịn của thang máy rất sạch.
- 楼梯 上 有 坚固 的 扶手
- Có tay vịn chắc chắn trên cầu thang.
- 他 是 一个 绘画 新手
- Tôi là dân mới vào nghề vẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扶手椅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扶手椅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
扶›
椅›