Đọc nhanh: 扶手转椅 (phù thủ chuyển ỷ). Ý nghĩa là: Ghế xoay có tay vịn.
Ý nghĩa của 扶手转椅 khi là Danh từ
✪ Ghế xoay có tay vịn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扶手转椅
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 哥哥 失手 揍 了 弟弟
- Anh trai vô tình đánh em trai.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 他 搀扶 她 走向 椅子
- Anh ấy đỡ cô ấy đi tới ghế ngồi.
- 倒 手 转卖
- bán sang tay; bán trao tay.
- 转手倒卖
- mua đi bán lại
- 倒 手 转卖
- bán trao tay
- 她 握住 了 车上 的 扶手
- Cô ấy nắm tay vịn trên xe buýt.
- 办理 转学 手续
- Thực hiện thủ tục chuyển trường.
- 他 的 调转 手续 已经 办好 了
- thủ tục chuyển công tác của anh ấy đã làm xong rồi.
- 转学 手续 需要 提前 办理
- Thủ tục chuyển trường cần được làm trước.
- 急得 张着 两手 乱打 转
- cuống đến nổi chân tay luống cuống.
- 电梯 的 扶手 非常 干净
- Tay vịn của thang máy rất sạch.
- 她 转过身 , 急速 地用 手绢 角抹 去 眼泪
- Cô ấy quay người đi, nhanh chóng lấy khăn tay lau đi nước mắt
- 楼梯 上 有 坚固 的 扶手
- Có tay vịn chắc chắn trên cầu thang.
- 她 转眼 瞄 了 一下 手机
- Cô ấy liếc nhìn điện thoại một cái.
- 他 是 一个 绘画 新手
- Tôi là dân mới vào nghề vẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扶手转椅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扶手转椅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
扶›
椅›
转›