Hán tự: 梆
Đọc nhanh: 梆 (bang). Ý nghĩa là: mõ (công cụ dùng để điểm canh; cầm canh) (梆 子)打更用的梆子, cộc; bang (từ tượng thanh của tiếng gõ lên gỗ) 象声词,敲木头的声音, mõ. Ví dụ : - 梆 梆 的敲门声 tiếng gõ cửa "cộc, cộc"
Ý nghĩa của 梆 khi là Danh từ
✪ mõ (công cụ dùng để điểm canh; cầm canh) (梆 子)打更用的梆子
✪ cộc; bang (từ tượng thanh của tiếng gõ lên gỗ) 象声词,敲木头的声音
象声词, 敲木头的声音
- 梆 梆 的 敲门声
- tiếng gõ cửa "cộc, cộc"
✪ mõ
打更用的梆子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梆
- 梆 梆 的 敲门声
- tiếng gõ cửa "cộc, cộc"
Hình ảnh minh họa cho từ 梆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm梆›