Đọc nhanh: 梆子手 (bang tử thủ). Ý nghĩa là: mõ.
Ý nghĩa của 梆子手 khi là Danh từ
✪ mõ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梆子手
- 他 用 手指 抠 了 抠 鼻子
- Anh ấy dùng tay móc mũi.
- 打拍子 ( 按照 乐曲 的 节奏 挥手 或 敲打 )
- đánh nhịp.
- 他 没 倒 手 , 一口气 把 箱子 提到 六楼
- anh ấy không hề đổi tay, xách cái rương một hơi lên thẳng lầu sáu.
- 他 手里 拿 着 一把 扇子
- Tay anh ấy cầm một cái quạt.
- 他 一进 屋子 , 跟 手 就 把门 关上 了
- anh ấy vừa vào nhà là tiện tay đóng luôn cửa lại.
- 走出 了 屋子 , 回手 把门 带上
- ra khỏi nhà, với tay đóng cửa lại.
- 手里 攥 着 一把 斧子
- Trong tay nắm chặt một cây búa.
- 猫 把 孩子 的 手 给 抓 了
- Con mèo đã cào tay của đứa trẻ.
- 泥丸 在 孩子 手中 把玩
- Viên bùn trong tay trẻ em.
- 他 随手 把 书 放在 桌子 上
- Anh ấy tiện tay để sách trên bàn.
- 院子 扫完 了 , 顺手 儿 也 把 屋子 扫一扫
- quét xong sân, tiện thể quét nhà luôn.
- 左手 指尖 全是 茧子
- Cô ấy có vết chai trên đầu ngón tay trái.
- 他 不断 摇晃 手中 的 瓶子
- Anh ấy liên tục lắc cái chai trong tay.
- 他 执着 孩子 的 手过 马路
- Anh ấy nắm tay đứa trẻ qua đường.
- 两手 起 膙子
- hai tay nổi chai.
- 桌子 上 有 一堆 手稿
- Trên bàn có một đống bản thảo.
- 稿子 已 脱手 , 即日 可 寄出
- bản thảo vừa viết xong, đã lập tức gởi đi liền.
- 才 割 了 半天 麦子 , 手 就 打泡 了
- mới cắt lúa mì có nửa buổi mà đã phồng cả tay.
- 他 脚下 使 了 个 绊儿 , 一下子把 对手 撂 在 地上
- anh ấy gạt chân một cái, trong chốc lát đối thủ bị quật ngã dưới đất.
- 你 随手 帮 我关 炉子 吧
- Tiện tay tắt bếp hộ em nhé.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 梆子手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梆子手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
手›
梆›