Đọc nhanh: 格林尼治 (các lâm ni trị). Ý nghĩa là: Greenwich (vị trí cũ của đài thiên văn Greenwich, ở kinh độ 0), đề cập đến thời gian trung bình của Greenwich.
✪ Greenwich (vị trí cũ của đài thiên văn Greenwich, ở kinh độ 0)
Greenwich (former location of Greenwich observatory, at zero longitude)
✪ đề cập đến thời gian trung bình của Greenwich
refers to Greenwich mean time
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格林尼治
- 复方 阿司匹林
- as-pi-rin tổng hợp
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 民族风格
- Phong cách dân tộc.
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 我 给 你 开 了 阿莫西林
- Tôi có đơn thuốc cho amoxicillin.
- 白刃 格斗
- trận giáp lá cà; trận đọ dao; trận đấu dao găm
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 格林威治 面包店 的
- Của Greenwich Bakery.
- 格林 德尔 需要 虚拟实境 系统 吗
- Greendale có cần một hệ thống thực tế ảo không?
- 找出 穆斯林 的 乔治 · 华盛顿
- George Washington Hồi giáo là ai?
- 仿照 苏州园林 风格 修建 花园
- Tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu.
- 这片 森林 需要 治理
- Khu rừng này cần được cải tạo.
- 这些 建筑 的 风格 不同
- Phong cách của những kiến trúc này không giống nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 格林尼治
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 格林尼治 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尼›
林›
格›
治›