Đọc nhanh: 格列高利历 (các liệt cao lợi lịch). Ý nghĩa là: Lịch Gregorian.
Ý nghĩa của 格列高利历 khi là Danh từ
✪ Lịch Gregorian
Gregorian calendar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格列高利历
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 榴莲 的 价格 一直 很 高
- Giá sầu riêng luôn ở mức cao.
- 高利 盘剥
- cho vay nặng lãi
- 价格 高昂
- giá cả rất đắt
- 人格 高尚
- phẩm chất cao thượng.
- 这 人 性格 干脆 爽利
- Người này có tính cách thẳng thắn.
- 提高 报纸 发行量 很 简单 , 那 就是 降低 格调
- Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu
- 在 巴利 高速 边上 的 小树林
- Bụi cây dọc theo đường cao tốc Pali.
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 这 价格 未免 有点 高
- Giá này có phần hơi cao.
- 高额 利润
- món lãi kếch xù
- 商店 的 利润 比 去年 高
- Lợi nhuận của cửa hàng cao hơn so với năm ngoái.
- 这 一号 买卖 利润 高
- Vụ mua bán này lợi nhuận cao.
- 他们 的 产品 利润 很 高
- Sản phẩm của họ có lợi nhuận rất cao.
- 公司 实现 了 高额 利润
- Công ty đã đạt được lợi nhuận cao.
- 格调高雅
- phong cách tao nhã.
- 购销 价格 倒挂 ( 指 商品 收购价格 高于 销售价格 )
- Giá hàng mua vào cao hơn giá hàng bán ra.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 门扇 包括 意大利 风格 和 现代 风格 设计
- Các cánh cửa có thiết kế kiểu Ý và đương đại.
- 银行 的 利率 很 高
- Lãi suất của ngân hàng rất cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 格列高利历
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 格列高利历 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm列›
利›
历›
格›
高›