Đọc nhanh: 桑德尔福德 (tang đức nhĩ phúc đức). Ý nghĩa là: Sandefjord (thành phố ở Vestfold, Na Uy).
Ý nghĩa của 桑德尔福德 khi là Danh từ
✪ Sandefjord (thành phố ở Vestfold, Na Uy)
Sandefjord (city in Vestfold, Norway)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桑德尔福德
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 我 不是 伯尼 · 桑德斯
- Tôi không phải Bernie Sanders.
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
- 那个 是 卡桑德拉 啦
- Bạn đang nghĩ về Cassandra.
- 我 不 觉得 桑德拉 · 卡特 勒会 需要
- Tôi không nghĩ Sandra Cutler sẽ cần
- 奥黛丽 · 比德 韦尔 怎么 了
- Chuyện gì đã xảy ra với Audrey Bidwell?
- 贞德 在 1429 年率 大军 解除 了 英军 对 奥尔良 的 围攻
- Joan of Arc lead a large army in 1429 to lift the siege of the English on Orleans.
- 暑假 的 时候 在 德国 的 海德尔 堡 学院
- Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.
- 梦娜 找 了 桑德拉 · 金
- Mẹ đang nói chuyện với Sandra King.
- 你 要 去 桑德斯 那儿 吗
- Bạn tiếp tục với Sanders?
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 贝 德福 美沙酮 药物 诊所
- Bedford Methadone và Phòng khám Ma túy?
- 格林 德尔 需要 虚拟实境 系统 吗
- Greendale có cần một hệ thống thực tế ảo không?
- 克劳福德 一家 例外
- Trừ khi bạn là gia đình Crawford.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 桑德尔福德
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桑德尔福德 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尔›
德›
桑›
福›