Đọc nhanh: 查德 (tra đức). Ý nghĩa là: Chad (Tw). Ví dụ : - 跟查德喝酒 Lấy cho Chad một ly bia.. - 这是查德·亨宁 Đây là Chad Henning.. - 你和查德老实坐好 Bạn và Chad ngồi chặt lại.
Ý nghĩa của 查德 khi là Danh từ
✪ Chad (Tw)
- 跟 查德 喝酒
- Lấy cho Chad một ly bia.
- 这是 查德 · 亨宁
- Đây là Chad Henning.
- 你 和 查德 老实 坐 好
- Bạn và Chad ngồi chặt lại.
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 你 知道 查德 · 亨宁 吗
- Bạn có quen thuộc với Chad Henning?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查德
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 你 是否 叫 查尔斯
- Có phải tên bạn là Charles?
- 她 希望 见 查尔斯
- Cô ấy hy vọng được gặp Charles.
- 查尔斯 做 得 没错
- Charles có ý tưởng đúng.
- 查尔斯 不 在 这 睡
- Charles không ngủ ở đây.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 这是 查德 · 亨宁
- Đây là Chad Henning.
- 你 知道 查德 · 亨宁 吗
- Bạn có quen thuộc với Chad Henning?
- 理查德 问 你
- Khi Richard hỏi bạn
- 跟 查德 喝酒
- Lấy cho Chad một ly bia.
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 你 和 查德 老实 坐 好
- Bạn và Chad ngồi chặt lại.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 查德
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 查德 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm德›
查›