Đọc nhanh: 理查德 (lí tra đức). Ý nghĩa là: Richard (tên). Ví dụ : - 理查德问你 Khi Richard hỏi bạn
Ý nghĩa của 理查德 khi là Danh từ
✪ Richard (tên)
Richard (name)
- 理查德 问 你
- Khi Richard hỏi bạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理查德
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 这是 查德 · 亨宁
- Đây là Chad Henning.
- 你 知道 查德 · 亨宁 吗
- Bạn có quen thuộc với Chad Henning?
- 理查德 问 你
- Khi Richard hỏi bạn
- 跟 查德 喝酒
- Lấy cho Chad một ly bia.
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 查理一世 遭 斩首
- Charles I bị chém đầu.
- 英王 查理一世 遭 斩首
- Vua Anh Charles I bị đoạt mạng bằng cách chém đầu.
- 希 查照 办理
- mong nghiên cứu và theo đó thực hiện ngay.
- 查清 事实 , 依法处理
- điều tra rõ sự thật, căn cứ theo pháp luật xử lý.
- 那个 人 不理 道德 的 规范
- Người đó coi thường quy phạm đạo đức.
- 事情 还 没有 调查 清楚 , 不能 忙 着 处理
- sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.
- 我敢 说 是 理查
- Tôi cá là Richard.
- 王经理 想 查看 销售 表
- Giám đốc Vương muốn xem báo cáo kinh doanh..
- 你 和 查德 老实 坐 好
- Bạn và Chad ngồi chặt lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 理查德
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 理查德 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm德›
查›
理›