Đọc nhanh: 柔软体操 (nhu nhuyễn thể thao). Ý nghĩa là: thể thao dẻo dai; thể dục mềm dẻo.
Ý nghĩa của 柔软体操 khi là Danh từ
✪ thể thao dẻo dai; thể dục mềm dẻo
使身体柔软灵活的各种徒手体操
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柔软体操
- 柔软 的 毛皮
- lông da mềm mại.
- 这块 绒布 很 柔软
- Miếng vải nhung này rất mềm mại.
- 兔子 有 柔软 的 绒
- Thỏ có lông tơ mềm mại.
- 这种 乌拉 很 柔软
- Loại giày u-la này rất mềm mại.
- 这款 靠 胎 很 柔软 舒适
- Chiếc gối lót này rất mềm và thoải mái.
- 操练 身体
- luyện tập thân thể
- 器械体操
- dụng cụ thể thao.
- 操心 过度 对 身体 不好
- Lo lắng quá mức không tốt cho sức khỏe.
- 这件 皮袄 的 面子 很 柔软
- Mặt ngoài của chiếc áo da này rất mềm mại.
- 猫 的 掌 很 柔软
- Lòng bàn chân của con mèo rất mềm.
- 毛笔 的 毛 柔软 顺滑
- Lông bút lông mềm mại như nhung.
- 羊羔 皮革 用 绵羊 皮 制成 的 柔软 皮革 , 尤其 用来 制作 手套
- Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.
- 糸 如 发丝 般 柔软
- Sợi tơ như sợi tóc mềm mại.
- 体操 运动员 在 双杠 上 摆动 身子
- Vận động viên thể dục múa trên thanh đôi.
- 这件 衣服 的 衬里 很 柔软
- Lớp lót của chiếc quần áo này rất mềm mại.
- 柳树 叶 细长 又 柔软
- Lá cây liễu mảnh dài và mềm mại.
- 柔软体操
- thể thao dẻo dai.
- 这 条 毛巾 很 柔软
- Chiếc khăn này rất mềm mại.
- 人 的 腹 很 柔软
- Bụng của người rất mềm mại.
- 体操 单项 比赛
- thi đấu thể thao cá nhân; thi đấu thể thao đơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柔软体操
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柔软体操 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
操›
柔›
软›