枝条 zhītiáo

Từ hán việt: 【chi điều】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "枝条" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chi điều). Ý nghĩa là: cành; nhánh; ngành; nhành. Ví dụ : - 。 cành lá mềm mại.. - 。 gió nhè nhẹ thổi qua lay động những nhành liễu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 枝条 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 枝条 khi là Danh từ

cành; nhánh; ngành; nhành

枝子

Ví dụ:
  • - 轻柔 qīngróu de 枝条 zhītiáo

    - cành lá mềm mại.

  • - 微风 wēifēng 撩动 liáodòng zhe 垂柳 chuíliǔ de 枝条 zhītiáo

    - gió nhè nhẹ thổi qua lay động những nhành liễu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枝条

  • - 那条 nàtiáo zài 网里 wǎnglǐ 挣扎 zhēngzhá

    - Con cá vật lộn trong lưới

  • - 弟弟 dìdì hěn ài chī 番荔枝 fānlìzhī

    - Em trai tôi rất thích ăn na.

  • - 附带条件 fùdàitiáojiàn

    - kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện

  • - 一根 yīgēn 檩条 lǐntiáo

    - một đòn tay.

  • - zhè tiáo 橡胶 xiàngjiāo 带子 dàizi hěn 结实 jiēshí

    - Dây cao su này rất chắc chắn.

  • - yǒu 多种类型 duōzhǒnglèixíng de 条形图 tiáoxíngtú bǐng 散点图 sǎndiǎntú 折线图 zhéxiàntú

    - Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường

  • - 六条 liùtiáo

    - Sáu dòng sông.

  • - 这条 zhètiáo de 河道 hédào hěn 曲折 qūzhé

    - Dòng chảy của con sông này rất quanh co.

  • - 这条 zhètiáo bèi 称为 chēngwéi 母亲河 mǔqīnhé

    - Con sông này được gọi là "sông mẹ".

  • - 奶奶 nǎinai 披条 pītiáo huā de 纱巾 shājīn

    - Bà nội quàng chiếc khăn voan hoa.

  • - zhè tiáo 裙子 qúnzi 多贵 duōguì a

    - Bộ váy này đắt bao nhiêu?

  • - cóng 玫瑰 méiguī 树上 shùshàng 剪下 jiǎnxià 一枝 yīzhī 插条 chātiáo

    - Anh ta cắt một nhánh chèo từ cây hoa hồng.

  • - zhè tiáo 树枝 shùzhī yǒu 绿叶 lǜyè

    - Cành cây này có lá xanh.

  • - 这些 zhèxiē 灌木 guànmù de 蔓生 mànshēng 枝条 zhītiáo gāi jiǎn le

    - Nhánh cây bò mọc của những bụi cây này cần được cắt tỉa.

  • - 轻柔 qīngróu de 枝条 zhītiáo

    - cành lá mềm mại.

  • - zhè tiáo 树枝 shùzhī 很细柔 hěnxìróu

    - Cành cây này rất mảnh mai.

  • - 微风 wēifēng 撩动 liáodòng zhe 垂柳 chuíliǔ de 枝条 zhītiáo

    - gió nhè nhẹ thổi qua lay động những nhành liễu.

  • - 正在 zhèngzài gěi 玫瑰 méiguī 修剪 xiūjiǎn 枝条 zhītiáo

    - Anh ta đang cắt tỉa cành hoa hồng.

  • - 看到 kàndào 正在 zhèngzài gěi 玫瑰 méiguī 修剪 xiūjiǎn 枝条 zhītiáo

    - Tôi thấy anh ta đang cắt tỉa cành hoa hồng.

  • - zhè 两条线 liǎngtiáoxiàn shì 平行 píngxíng de

    - Hai đường này là song song.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 枝条

Hình ảnh minh họa cho từ 枝条

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 枝条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Qí , Zhī
    • Âm hán việt: Chi , , Kỳ
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DJE (木十水)
    • Bảng mã:U+679D
    • Tần suất sử dụng:Cao