Đọc nhanh: 枝条 (chi điều). Ý nghĩa là: cành; nhánh; ngành; nhành. Ví dụ : - 轻柔的枝条。 cành lá mềm mại.. - 微风撩动着垂柳的枝条。 gió nhè nhẹ thổi qua lay động những nhành liễu.
Ý nghĩa của 枝条 khi là Danh từ
✪ cành; nhánh; ngành; nhành
枝子
- 轻柔 的 枝条
- cành lá mềm mại.
- 微风 撩动 着 垂柳 的 枝条
- gió nhè nhẹ thổi qua lay động những nhành liễu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枝条
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 我 弟弟 很 爱 吃 番荔枝
- Em trai tôi rất thích ăn na.
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 六条 河
- Sáu dòng sông.
- 这条 河 的 河道 很 曲折
- Dòng chảy của con sông này rất quanh co.
- 这条 河 被 称为 母亲河
- Con sông này được gọi là "sông mẹ".
- 奶奶 披条 花 的 纱巾
- Bà nội quàng chiếc khăn voan hoa.
- 这 条 裙子 多贵 啊 ?
- Bộ váy này đắt bao nhiêu?
- 他 从 玫瑰 树上 剪下 一枝 插条
- Anh ta cắt một nhánh chèo từ cây hoa hồng.
- 这 条 树枝 有 绿叶
- Cành cây này có lá xanh.
- 这些 灌木 的 蔓生 枝条 该 剪 了
- Nhánh cây bò mọc của những bụi cây này cần được cắt tỉa.
- 轻柔 的 枝条
- cành lá mềm mại.
- 这 条 树枝 很细柔
- Cành cây này rất mảnh mai.
- 微风 撩动 着 垂柳 的 枝条
- gió nhè nhẹ thổi qua lay động những nhành liễu.
- 他 正在 给 玫瑰 修剪 枝条
- Anh ta đang cắt tỉa cành hoa hồng.
- 我 看到 他 正在 给 玫瑰 修剪 枝条
- Tôi thấy anh ta đang cắt tỉa cành hoa hồng.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 枝条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 枝条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm条›
枝›