gòu

Từ hán việt: 【cấu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cấu). Ý nghĩa là: sỉ nhục; làm nhục, nhục mạ; mắng chửi; mắng nhiếc; chỉ trích. Ví dụ : - chỉ trích

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

sỉ nhục; làm nhục

耻辱

nhục mạ; mắng chửi; mắng nhiếc; chỉ trích

怒骂;辱骂

Ví dụ:
  • - 诟病 gòubìng

    - chỉ trích

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 诟病 gòubìng

    - chỉ trích

  • - 为世 wèishì 诟病 gòubìng

    - để cho người đời chỉ trích.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 诟

Hình ảnh minh họa cho từ 诟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:丶フノノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVHMR (戈女竹一口)
    • Bảng mã:U+8BDF
    • Tần suất sử dụng:Thấp