Đọc nhanh: 杰克逊 (kiệt khắc tốn). Ý nghĩa là: Jackson (thành phố nam trung bộ bang Michigan, Mỹ), Jackson (thủ phủ và là thành phố lớn nhất bang Mississippi, Mỹ), Jackson (thành phố phía tây bang Tennessee, Mỹ). Ví dụ : - 虽然他与迈克尔·杰克逊相距甚远 Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
✪ Jackson (thành phố nam trung bộ bang Michigan, Mỹ)
美国密西根州中南部城市,位于兰兴市以南的格兰德河边是一个工业、商业中心
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
✪ Jackson (thủ phủ và là thành phố lớn nhất bang Mississippi, Mỹ)
美国密西西比州的首府和最大城市,位于该州的中西部原来是一个小商业港口,在1821年被指定为首府,其市名是为了纪念安德鲁·杰克逊
✪ Jackson (thành phố phía tây bang Tennessee, Mỹ)
美国田纳西州西部一城市,位于曼菲斯市东北1819年建市,是一个加工制造业和教育中心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杰克逊
- 告诉 迈克尔 该
- Anh ấy đã nói với Michael chính xác
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 为了 杰克
- Đây là cho Jack.
- 我 是 说 杰克森
- Tôi đang nói về Jackson.
- 杰克 能 吃 块 曲奇 吗
- Tôi có thể ăn bánh quy không?
- 是 和 休 · 撒克逊 会面
- Cuộc gặp là với Hugh Saxon.
- 只有 本杰明 · 富兰克林 说 过
- Chỉ có Benjamin Franklin nói điều đó.
- 杰克 曲意 巴结 , 赢得 了 她 的 欢心
- Jack quỳ lạy và làm hết ý để giành được trái tim của cô ấy.
- 除非 我们 的 领袖 是 本杰明 · 富兰克林
- Trừ khi người dân của tôi được giải phóng nhờ benjamin Franklin
- 就 像是 开膛手 杰克 19 世纪 伦敦 连环 杀手
- Nó giống như nghe một tin nhắn từ Jack the Ripper.
- 就 好像 波士顿 出现 了 开膛手 杰克
- Nó giống như Jack the Ripper tìm thấy Boston.
- 在 杰弗逊 学校 读 了 一阵
- Jefferson trong một thời gian.
- 开膛手 杰克 还有 十二宫 杀手
- Jack the Ripper và Zodiac Killer
- 杰克 打算 勤工俭学 读完 大学
- Jack plans to work part-time and study frugally to complete college.
- 和 开膛手 杰克 一较高下
- Chiến đấu với Jack the ripper.
- 他们 认 他们 的 失败 是 因 杰克 的 阴魂不散
- Họ nghĩ nguyên nhân thất bại của họ là do âm hồn bất tán của Kiệt Khắc.
- 她 自己 突然 有 良心 了 杰克 就 得 跟着 她 吗
- Cô ấy đột nhiên được tận tâm và Jack phải nhảy tới?
- 杰 可以 和 那个 玛克辛 一起 吃
- Jay có thể ở lại với Maxine đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杰克逊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杰克逊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
杰›
逊›