Đọc nhanh: 杰克逊维尔 (kiệt khắc tốn duy nhĩ). Ý nghĩa là: Jacksonville (thành phố miền trung bang Arkansas, Mỹ), Jacksonville (thành phố đông bắc và là thành phố lớn nhất bang Florida, Mỹ), Jacksonville (thành phố phía đông bang North Carolina, Mỹ).
Ý nghĩa của 杰克逊维尔 khi là Danh từ
✪ Jacksonville (thành phố miền trung bang Arkansas, Mỹ)
阿肯色州中部一城市,位于小石城东北,美国空军基地在此附近
✪ Jacksonville (thành phố đông bắc và là thành phố lớn nhất bang Florida, Mỹ)
佛罗里达州东北部一城市,位于靠近大西洋的圣约翰河畔和佐治亚洲的交界处于1816年设市,是主要的港口和制造业中心,也是佛罗里达州 的最大城市
✪ Jacksonville (thành phố phía đông bang North Carolina, Mỹ)
北卡罗来纳州东部一城市,靠近大西洋并处于威尔明顿市的东北偏北勒热纳军营,一个美国海军陆战队训练基地,就在其附近
✪ Jacksonville (thành phố phía tây trung bộ bang Illinois, Mỹ)
美国伊利诺斯州中西部一城市,位于斯普林菲尔德市西部始建于1825年,它有多种工业
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杰克逊维尔
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 狗叫 克莱尔
- Tên con chó là Claire.
- 告诉 迈克尔 该
- Anh ấy đã nói với Michael chính xác
- 迈克尔 不会 离开 耐克 的
- Michael sẽ không rời Nike.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杰克逊维尔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杰克逊维尔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
尔›
杰›
维›
逊›