Đọc nhanh: 杭锦后旗 (hàng cẩm hậu kì). Ý nghĩa là: Biểu ngữ phía sau Hanggin hoặc Xanggin Xoit khoshuu trong Bayan Nur 巴彥淖爾 | 巴彦淖尔 , Nội Mông.
Ý nghĩa của 杭锦后旗 khi là Danh từ
✪ Biểu ngữ phía sau Hanggin hoặc Xanggin Xoit khoshuu trong Bayan Nur 巴彥淖爾 | 巴彦淖尔 , Nội Mông
Hanggin Rear banner or Xanggin Xoit khoshuu in Bayan Nur 巴彥淖爾|巴彦淖尔 [Bāyànnàoěr], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杭锦后旗
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 前不巴村 , 后不巴店
- Trước chẳng gần làng, sau không gần quán.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 彩旗 飞扬
- cờ tung bay; cờ bay phấp phới.
- 根绝 后患
- tiêu diệt tận gốc hậu hoạ.
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 锦绣河山
- non sông gấm vóc
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 午后 曜 芒 金灿灿
- Ánh sáng buổi chiều vàng óng.
- 我 妹妹 穿着 一袭 旗袍
- Em gái tôi mặc một bộ sườn xám
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 开后门
- mở cửa hậu
- 走后门
- đi cửa hậu
- 他 按摩 了 我 的 后背
- Anh ấy đã xoa bóp lưng tôi.
- 宝宝 吃 完奶 后溢奶 了
- Em bé bị trớ sữa sau khi ăn xong.
- 图片 集锦
- bộ sưu tập tranh.
- 织锦 是 中国 杭州 的 名产
- Tơ lụa là sản phẩm nổi tiếng của Hàng Châu, Trung Quốc.
- 他 不 努力 , 后悔不已
- Anh ấy không cố gắng, giờ hối hận không dứt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杭锦后旗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杭锦后旗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm后›
旗›
杭›
锦›